Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cerebrum trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cerebrum

cerebrumnoun

Tiểu não

/səˈriːbrəm//səˈriːbrəm/

Nguồn gốc của từ vựng cerebrum

Từ "cerebrum" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó nó bắt nguồn từ "cerebrus", có nghĩa là "bộ não" hoặc "head". Trong tiếng Latin cổ, từ "cerebrum" dùng để chỉ chính bộ não, trái ngược với các cấu trúc não khác như tiểu não hoặc thân não. Thuật ngữ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "cerebre", và cuối cùng phát triển thành cách viết tiếng Anh hiện đại là "cerebrum". Từ này đã được sử dụng trong y học và khoa học thần kinh để chỉ phần lớn nhất của não người, chịu trách nhiệm xử lý thông tin cảm giác, kiểm soát chuyển động và tạo điều kiện cho suy nghĩ, cảm xúc và ý thức. Thuật ngữ "cerebrum" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ cơ quan quan trọng này.

Tóm tắt từ vựng cerebrum

type danh từ

meaning(giải phẫu) não, óc

Ví dụ của từ vựng cerebrumnamespace

  • The cerebrum is the largest part of the brain, responsible for higher cognitive functions such as thinking, reasoning, and voluntary movement.

    Đại não là phần lớn nhất của não, chịu trách nhiệm về các chức năng nhận thức cao hơn như suy nghĩ, lý luận và vận động tự nguyện.

  • After suffering a traumatic brain injury, the patient's cerebrum began to atrophy, causing debilitating symptoms such as memory loss and confusion.

    Sau khi bị chấn thương sọ não, não của bệnh nhân bắt đầu teo lại, gây ra các triệu chứng suy nhược như mất trí nhớ và lú lẫn.

  • Advancements in brain imaging technology have allowed scientists to study the cerebrum's intricate network of neurons and glial cells with unprecedented detail.

    Những tiến bộ trong công nghệ chụp ảnh não đã cho phép các nhà khoa học nghiên cứu mạng lưới tế bào thần kinh và tế bào thần kinh đệm phức tạp của não với độ chi tiết chưa từng có.

  • In order to improve memory and learning abilities, researchers have focused on identifying the specific regions of the cerebrum that are involved in these processes.

    Để cải thiện trí nhớ và khả năng học tập, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào việc xác định các vùng cụ thể của não liên quan đến các quá trình này.

  • From a young age, children begin to develop the cerebral cortex, a key component of the cerebrum, which is responsible for processing sensory information and controlling executive functions.

    Từ khi còn nhỏ, trẻ em bắt đầu phát triển vỏ não, một thành phần quan trọng của não, có chức năng xử lý thông tin cảm giác và kiểm soát các chức năng điều hành.


Bình luận ()