Ý nghĩa và cách sử dụng của từ challenged trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng challenged

challengedadjective

bị thách thức

/ˈtʃælɪndʒd//ˈtʃælɪndʒd/

Nguồn gốc của từ vựng challenged

Từ "challenged" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "deschalir", có nghĩa là "tố cáo, buộc tội hoặc luận tội". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "calare", có nghĩa là "buộc tội, chỉ trích hoặc lên án". Từ tiếng Anh "challenge" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14, với ý nghĩa gần giống với gốc tiếng Pháp và tiếng Latin ban đầu của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "challenge" đã phát triển và đến thế kỷ 16, nó có nghĩa là "việc đặt câu hỏi hoặc đối đầu với một điều gì đó hoặc khả năng hoặc quyền làm điều gì đó của ai đó". Định nghĩa này tiếp tục phát triển để bao hàm ý tưởng về "một tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn hoặc đòi hỏi phải vượt qua" vào thế kỷ 19. Từ "challenged," thường được dùng để chỉ những người khuyết tật hoặc khiếm khuyết về thể chất, trí tuệ hoặc phát triển, là một từ mới được thêm vào từ vựng tiếng Anh. Từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào những năm 1970, trong thời điểm xã hội bắt đầu chấp nhận ngôn ngữ bao hàm và trao quyền hơn cho những người khuyết tật. Thuật ngữ "challenged" có nghĩa là thay thế các cụm từ mang tính kỳ thị và tiêu cực hơn như "handicapped" và "disabled" và nhấn mạnh vào điểm mạnh và khả năng độc đáo của một cá nhân hơn là những hạn chế của họ.

Tóm tắt từ vựng challenged

type danh từ

meaning(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)

meaningsự thách thức

exampleto challenge someone to a duel: thách ai đấu kiếm

exampleto take up (accept) a challenge: nhận lời thách thức

meaning(pháp lý) sự không thừa nhận

type ngoại động từ

meaning(quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)

meaningthách, thách thức

exampleto challenge someone to a duel: thách ai đấu kiếm

exampleto take up (accept) a challenge: nhận lời thách thức

meaningkhông thừa nhận

Ví dụ của từ vựng challengednamespace

  • The athlete faced numerous challenges during the competition but she persevered and came out on top.

    Nữ vận động viên này đã phải đối mặt với nhiều thử thách trong suốt cuộc thi nhưng cô đã kiên trì và giành chiến thắng.

  • The student was profoundly challenged by the difficult math problem but managed to solve it by working diligently and seeking help from her teacher.

    Học sinh này gặp rất nhiều khó khăn khi giải một bài toán khó nhưng đã giải được nhờ chăm chỉ làm bài và nhờ giáo viên giúp đỡ.

  • The entrepreneur's business faced numerous challenges in its early stages, but with grit and determination, it finally succeeded.

    Doanh nghiệp của doanh nhân này đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong giai đoạn đầu, nhưng với sự kiên trì và quyết tâm, cuối cùng họ đã thành công.

  • The environmental activist was challenged by the powerful corporations and industry lobbyists, but she stood firm in the face of adversity.

    Nhà hoạt động vì môi trường đã bị các tập đoàn lớn và những người vận động hành lang trong ngành thách thức, nhưng bà vẫn kiên định trước nghịch cảnh.

  • The artist was challenged by a sudden loss of creativity, but with the help of meditation and reflection, she was able to find her way back to her craft.

    Nghệ sĩ này đã phải đối mặt với thách thức là mất đi khả năng sáng tạo một cách đột ngột, nhưng với sự trợ giúp của thiền định và suy ngẫm, cô đã có thể tìm lại được con đường của mình.


Bình luận ()