
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Khám phá nghĩa của từ cheery trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.
Vui vẻ
Từ "cheery" có một hành trình hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chier", có nghĩa là "trân trọng" hoặc "giữ gìn". Từ này phát triển thành "chierir", cuối cùng trở thành "cher", có nghĩa là "dear" hoặc "được yêu". Theo thời gian, "cher" được kết hợp với hậu tố "-y" để tạo thành "cherry", ban đầu có nghĩa là "thân yêu", "được yêu" hoặc "quý giá". Đến thế kỷ 16, nghĩa này đã chuyển sang mô tả một người có tính tình dễ chịu và vui vẻ, dẫn đến "cheery" mà chúng ta biết ngày nay.
tính từ
vui vẻ, hân hoan
Ngay khi Emily bước vào phòng, tiếng cười vui vẻ và tiếng trò chuyện rộn ràng khiến cô cảm thấy vui vẻ ngay lập tức.
Mặt trời đang chiếu sáng, chim hót và mọi thứ dường như đều tươi vui trong không khí yên bình của buổi sáng.
Tính cách vui vẻ của Sarah ngay lập tức khiến mọi người cảm thấy thoải mái, khiến văn phòng trở nên vui vẻ và hấp dẫn hơn.
Với nụ cười đặc trưng và nguồn năng lượng lan tỏa, Rachel luôn có thể làm bầu không khí trở nên vui vẻ và mang lại cảm giác vui vẻ trong mọi tình huống.
Quán cà phê được trang trí theo tông màu pastel và ánh sáng ấm áp tạo nên bầu không khí ấm cúng và vui vẻ, hoàn hảo cho việc ngắm bánh ngọt và trò chuyện.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()