Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chicle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chicle

chiclenoun

kẹo cao su

/ˈtʃɪkl//ˈtʃɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng chicle

Từ "chicle" có nguồn gốc từ tiếng Maya, được người dân bản địa ở Trung Mỹ sử dụng. Cụ thể, từ này bắt nguồn từ tiếng Maya Xinkindi'uun, trong đó "xi types co" có nghĩa là "kẹo cao su nhựa cây". Từ Maya cổ này dùng để chỉ nhựa cây lấy từ cây sapodilla, được dùng làm nguyên liệu tự nhiên để làm kẹo cao su. Người Maya cổ đại bắt đầu sử dụng chicle trong thời kỳ cổ điển, khoảng năm 600 sau Công nguyên đến năm 1000 sau Công nguyên, như một loại thay thế cho cacao, được sử dụng làm tiền tệ và đồng thời phải phá hủy cây do khai thác quá mức. Cây chicle dồi dào đã bù đắp cho nhu cầu này, và sản xuất chicle thương mại do người Maya khởi xướng chủ yếu được giao dịch với các thành phố Toltec lân cận. Sau khi Tây Ban Nha xâm chiếm Mexico vào giữa thế kỷ 16, nhu cầu về kẹo cao su tăng lên ở Tây Ban Nha và cái tên "chiicle" đã du nhập cùng những người chinh phục Tây Ban Nha trở về Tây Ban Nha. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ này đã được đổi thành "julepe de chicle", thừa nhận sự phổ biến gần đây ở châu Âu. Cuối cùng, dạng của nó đã được rút gọn thành "chicles" và được đưa đến các quốc gia châu Âu khác. Ngày nay, từ "chicle" đã được lưu giữ trong một số ngôn ngữ hiện đại, bao gồm tiếng Anh, cũng như trong tên khoa học của cây sapodilla, Manilkara zapota, cũng bắt nguồn từ tiếng Maya. Việc sử dụng chicle để làm kẹo cao su hiện đã được biết đến rộng rãi và thường được coi là một giải pháp thay thế bền vững về mặt sinh thái và có thể phân hủy sinh học cho các chất tổng hợp nhân tạo, nhờ nguồn gốc cổ xưa và ý nghĩa văn hóa của nó trong cộng đồng người Maya.

Tóm tắt từ vựng chicle

typedanh từ

meaningchất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su

Ví dụ của từ vựng chiclenamespace

  • The Mayans chewed chicle, a natural gum obtained from the sapodilla tree, as a means of cleaning their teeth and enabling them to talk for longer periods of time during ceremonial events.

    Người Maya nhai chicle, một loại kẹo cao su tự nhiên lấy từ cây sapodilla, như một cách làm sạch răng và giúp họ có thể nói chuyện lâu hơn trong các sự kiện nghi lễ.

  • Chicle, originally used by the Mayans as a substitute for rubber, played a significant role in the development of the modern chewing gum industry.

    Chicle, ban đầu được người Maya sử dụng để thay thế cao su, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành kẹo cao su hiện đại.

  • Although synthetic gums have largely replaced chicle in today's commercial products, some sustainable and eco-friendly gum manufacturers still use this natural, biodegradable material.

    Mặc dù kẹo cao su tổng hợp đã thay thế phần lớn kẹo cao su chicle trong các sản phẩm thương mại ngày nay, một số nhà sản xuất kẹo cao su bền vững và thân thiện với môi trường vẫn sử dụng vật liệu tự nhiên, phân hủy sinh học này.

  • The gum base made from chicle became popular in the United States during the late 1800s, replacing edited forms of chewing tobacco due to health concerns.

    Loại kẹo cao su làm từ chicle trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, thay thế các dạng thuốc lá nhai đã qua chế biến vì những lo ngại về sức khỏe.

  • The gum industry faced a challenge in the mid-1900s when synthetic rubber came onto the market, as many gum manufacturers began to substitute it for chicle to reduce costs.

    Ngành công nghiệp kẹo cao su phải đối mặt với thách thức vào giữa những năm 1900 khi cao su tổng hợp xuất hiện trên thị trường, vì nhiều nhà sản xuất kẹo cao su bắt đầu thay thế cao su tổng hợp cho nhựa chicle để giảm chi phí.


Bình luận ()