
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người quét ống khói
Thuật ngữ "chimney sweep" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 ở Anh, nơi các đám cháy than ngày càng trở nên phổ biến do sự mở rộng của ngành khai thác than. Bồ hóng và tro do những đám cháy này tạo ra thường tích tụ trong ống khói, khiến chúng trở nên nguy hiểm và khó đốt. Vào thời điểm đó, việc vệ sinh ống khói bằng tay là một thông lệ phổ biến, bao gồm việc trèo lên mái nhà và sử dụng một chiếc chổi cán dài để quét bồ hóng và mảnh vụn ra khỏi ống khói. Trẻ em, thường xuất thân từ các gia đình nghèo, thường được thuê làm người quét ống khói do kích thước nhỏ và sự nhanh nhẹn của chúng, vì điều này giúp chúng dễ dàng di chuyển qua các ống khói hẹp. Thuật ngữ "chimney sweep" bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "chaminé" có nghĩa là ống khói, kết hợp với từ tiếng Na Uy cổ "swǽan" có nghĩa là quét hoặc làm sạch. Cụm từ "chimney sweep" cũng có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức "schwebefeger", có nghĩa là "người lau bồ hóng", được sử dụng để mô tả những người vệ sinh ống khói ở Đức vào thời điểm đó. Ban đầu, công việc của người quét ống khói là một công việc nguy hiểm và khó chịu, trẻ em thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại và bồ hóng, cũng như nguy cơ té ngã và tai nạn. Việc thông qua thành công Đạo luật Người quét ống khói năm 1864 đã dẫn đến những cải thiện đáng kể, với điều kiện làm việc nhân đạo hơn và hạn chế việc sử dụng trẻ em dưới 13 tuổi. Ngày nay, thuật ngữ "chimney sweep" vẫn biểu thị cho dịch vụ vệ sinh và bảo dưỡng ống khói chuyên nghiệp ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
Người quét ống khói trèo lên thang với xô và chổi, sẵn sàng dọn sạch bồ hóng và bụi bẩn khỏi ống khói.
Sau một ngày dài quét ống khói, người thợ quét ống khói ngã vật xuống giường, mệt mỏi nhưng thỏa mãn.
Chổi và thang của người quét ống khói xếp dọc theo bức tường của cửa hàng nhỏ nơi anh bán dịch vụ cho người dân thị trấn.
Tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc tạo nên sự tương phản hoàn toàn với âm thanh chói tai phát ra từ chổi của người quét ống khói khi anh ta đang vệ sinh ống khói của những ngôi nhà gần đó.
Với nụ cười tươi rói, người thợ quét ống khói chào đón vị khách quen của mình, hứa sẽ vệ sinh ống khói của cô ấy cũng như ống khói bên cạnh, như một phần của chương trình giới thiệu mới của anh.
Chiếc áo choàng trắng và chiếc mũ cao màu đen của người quét ống khói khiến anh trở thành hình ảnh quen thuộc trong cộng đồng, vì anh làm công việc của mình với sự tận tâm cao nhất.
Khuôn mặt của người quét ống khói lấm lem bồ hóng, nhưng đôi mắt anh sáng lên đầy tự hào khi hoàn thành một ngày làm việc thành công.
Những động tác nhảy của người quét ống khói thật ấn tượng khi anh thể hiện kỹ năng quét ống khói và hút ống khói của mình tại lễ hội thường niên của thị trấn.
Tính cách nhẹ nhàng và nụ cười hiền lành của người thợ quét ống khói khiến khách hàng cảm thấy thoải mái khi anh ấy chăm sóc nhu cầu vệ sinh ống khói của họ một cách chuyên nghiệp và lịch sự.
Tiếng chim hót líu lo và tiếng lá xào xạc tạo nên giai điệu êm dịu cho đôi tai của người quét ống khói, khi anh mơ mộng về một cuộc sống bên ngoài những ống khói và chổi quét, ghen tị với sự tự do của những chú chim hót mà không lo lắng gì về thế giới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()