Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chipboard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chipboard

chipboardnoun

ván dăm

/ˈtʃɪpbɔːd//ˈtʃɪpbɔːrd/

Nguồn gốc của từ vựng chipboard

"Chipboard" là một thuật ngữ tương đối mới, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp "chip" - ám chỉ đến các mảnh gỗ vụn được sử dụng để tạo ra nó - và "board", biểu thị hình dạng phẳng, giống như tấm của nó. Nguồn gốc của chipboard bắt nguồn từ sự phát triển của ván dăm, một vật liệu tương tự được phát minh vào những năm 1930. Ván dăm sử dụng các hạt gỗ lớn hơn, trong khi chipboard sử dụng các mảnh nhỏ hơn, đồng đều hơn. Thuật ngữ "chipboard" nổi lên như một danh mục riêng biệt cho loại ván gỗ cụ thể này.

Tóm tắt từ vựng chipboard

typedanh từ

meaningvỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng

Ví dụ của từ vựng chipboardnamespace

  • The tabletop in the new furniture collection is made of sturdy chipboard, providing a durable workspace.

    Mặt bàn trong bộ sưu tập đồ nội thất mới được làm bằng ván dăm chắc chắn, mang đến không gian làm việc bền bỉ.

  • The kitchen cabinets are constructed with chipboard, which adds a modern touch to the overall design.

    Tủ bếp được làm bằng ván dăm, mang đến nét hiện đại cho thiết kế tổng thể.

  • Chipboard is a popular choice for bookshelves due to its high strength-to-weight ratio and cost-effectiveness.

    Ván dăm là sự lựa chọn phổ biến cho giá sách vì có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao và hiệu quả về mặt chi phí.

  • The desk in the library is made of chipboard, which makes it easy to wipe clean and maintain in a school setting.

    Bàn học trong thư viện được làm bằng ván dăm, giúp dễ lau chùi và bảo quản trong môi trường trường học.

  • The closet doors in the bedroom were replaced with chipboard-faced options, giving the space a fresh, contemporary look.

    Cửa tủ quần áo trong phòng ngủ được thay thế bằng cửa ốp ván dăm, mang đến cho không gian vẻ tươi mới, hiện đại.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chipboard


Bình luận ()