Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chipmunk trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chipmunk

chipmunknoun

sóc chuột

/ˈtʃɪpmʌŋk//ˈtʃɪpmʌŋk/

Nguồn gốc của từ vựng chipmunk

Nguồn gốc của từ "chipmunk" có thể bắt nguồn từ tiếng Algonquian, một nhóm ngôn ngữ bản địa được các bộ lạc thổ dân châu Mỹ nói ở đông bắc Hoa Kỳ và Canada. Những người nói tiếng Algonquian gọi những loài gặm nhấm nhỏ này là "shsequenceew", có nghĩa là "kẻ đào bới đất đai". Khi những người định cư châu Âu gặp những loài động vật này ở Tân Thế giới và cố gắng giao tiếp với người bản địa để tìm hiểu tên của chúng, từ "shsequenceew" đã được điều chỉnh và chuyển thành "chipmunk," có thể là thông qua quá trình Anh hóa, bao gồm việc sửa đổi các từ không quen thuộc để phù hợp hơn với cách phát âm và ngữ pháp tiếng Anh. Nguồn gốc chính xác của cái tên "chipmunk" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rộng rãi rằng nó là một sự chuyển thể của thuật ngữ Algonquian, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng từ tiếng Anh này xuất hiện trong các tác phẩm của nhà tự nhiên học người Anh George Edwards vào năm 1758. Thuật ngữ "chipmunk" kể từ đó đã trở thành một phần của tiếng Anh và hiện thường được dùng để chỉ loài gặm nhấm đáng yêu và chăm chỉ này.

Tóm tắt từ vựng chipmunk

type danh từ

meaning(động vật học) sóc chuột

Ví dụ của từ vựng chipmunknamespace

  • The rustling in the bushes turned out to be a playful chipmunk darting in and out of its burrow.

    Tiếng xào xạc trong bụi cây hóa ra là tiếng một chú sóc chuột tinh nghịch chạy ra chạy vào hang.

  • The little furry creature with stripes on its side scurried through the woodland, chasing after its chipmunk chips.

    Sinh vật nhỏ bé có lông với những sọc trên thân mình chạy vội qua khu rừng, đuổi theo những con sóc chuột.

  • The chipmunk's chubby cheeks bulged as it stuffed its mouth with acorns, preparing for the winter ahead.

    Đôi má phúng phính của chú sóc chuột phồng lên khi nó nhét đầy quả sồi vào miệng, chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.

  • The chipmunk's distinctive chirping echoed through the forest as it went about its day, foraging for food and gathering supplies.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài sóc chuột vang vọng khắp khu rừng khi nó đi tìm thức ăn và thu thập nhu yếu phẩm hằng ngày.

  • The chipmunk's quick movements were a blur as it zipped up and down the tree trunk, checking each crevice for any potential nesting sites.

    Những chuyển động nhanh nhẹn của con sóc chuột rất mờ nhạt khi nó chạy lên chạy xuống thân cây, kiểm tra từng kẽ hở để tìm nơi làm tổ tiềm năng.


Bình luận ()