Ý nghĩa và cách sử dụng của từ chipper trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng chipper

chipperadjective

máy cắt nhỏ

/ˈtʃɪpə(r)//ˈtʃɪpər/

Nguồn gốc của từ vựng chipper

Từ "chipper" có nguồn gốc thú vị. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "chypper" trong tiếng Anh trung đại muộn, có nghĩa là "nói chuyện phiếm hoặc huyên thuyên". Từ này được cho là bắt nguồn từ "cippian" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "bóc hoặc lột da". Nhưng điều này liên quan như thế nào đến nghĩa hiện đại của "chipper", có nghĩa là nhiệt tình hoặc vui vẻ? Một giả thuyết cho rằng vào thế kỷ 16, tiếng trò chuyện hoặc huyên thuyên được ví như âm thanh của ai đó đang dần dần bóc một mảnh gỗ (một miếng gỗ nhỏ, bóc ra khỏi một khúc gỗ lớn hơn). Do đó, một người "chipper" giống như âm thanh của một người nào đó đang vui vẻ huyên thuyên, lột ra với tốc độ vui vẻ. Theo thời gian, ý nghĩa của "chipper" đã phát triển để mô tả một người luôn vui vẻ và lạc quan, giống như âm thanh của tiếng huyên thuyên vui vẻ của họ!

Tóm tắt từ vựng chipper

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát

type nội động từ

meaning(như) chirp

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

Ví dụ của từ vựng chippernamespace

  • She woke up feeling chipper and full of energy, ready to tackle the day ahead.

    Cô ấy thức dậy với cảm giác vui vẻ và tràn đầy năng lượng, sẵn sàng giải quyết mọi việc trong ngày.

  • After a night of restful sleep, the sunshine and fresh air had left him feeling rather chipper.

    Sau một đêm ngủ ngon, ánh nắng mặt trời và không khí trong lành khiến anh cảm thấy khá phấn chấn.

  • Despite the early morning winter chill, the joggers around the park all looked chipper as they completed their lap.

    Bất chấp cái lạnh của buổi sáng sớm mùa đông, những người chạy bộ quanh công viên đều trông vui vẻ khi hoàn thành vòng chạy của mình.

  • The newly engaged couple both appeared incredibly chipper during their interview, giggling and laughing together.

    Cặp đôi mới đính hôn đều trông rất vui vẻ trong suốt buổi phỏng vấn, cười khúc khích và cùng nhau cười.

  • The coach's motivational speech before the game helped to lift the spirits of the players, making them all appear chipper and confident.

    Bài phát biểu khích lệ của huấn luyện viên trước trận đấu đã giúp nâng cao tinh thần của các cầu thủ, khiến tất cả đều trông vui vẻ và tự tin hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng chipper


Bình luận ()