
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghẹt thở
Từ "choked" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "ceocan", có nghĩa là "làm nghẹt thở, ngạt thở". Bản thân động từ này bắt nguồn từ "kokōn" trong tiếng Đức nguyên thủy, với ý nghĩa tương tự. Lần đầu tiên sử dụng "choked" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, phản ánh mối liên hệ lâu đời của từ này với cảm giác vật lý là không thể thở được. Theo thời gian, nó cũng đã phát triển để mô tả các tình huống tượng trưng bị kìm hãm hoặc cản trở, làm nổi bật cảm giác chung về sự hạn chế và khó khăn.
tính từ
(choked about something) (thông tục) tức tối; chán nản
Nạn nhân bị nghẹn một miếng thức ăn trong bữa tối và bất tỉnh.
Diễn xuất của nữ diễn viên quá cảm xúc đến nỗi cô đã nghẹn ngào rơi nước mắt khi đọc thoại.
Cổ áo sơ mi chật chội khiến anh nghẹt thở khi cố gắng mặc quần áo vội vã.
Vận động viên này đã bị áp lực của trận đấu quan trọng và không thể phát huy hết khả năng của mình.
Sương mù và khí thải trong thành phố làm nghẹt không khí và gây khó thở.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()