Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ciabatta trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ciabatta

ciabattanoun

bánh mì ciabatta

/tʃəˈbætə//tʃəˈbætə/

Nguồn gốc của từ vựng ciabatta

Jacobs đã tạo ra loại bánh mì mới này để giải quyết tình trạng thiếu đa dạng trên thị trường bánh mì ở Parma. Ông muốn tạo ra một loại bánh mì dễ tiêu hóa, có thời hạn sử dụng lâu hơn và cần ít men hơn so với bánh mì Ý truyền thống. Ciabatta được làm bằng phương pháp lên men đặc biệt tạo ra kết cấu mềm hơn và cảm giác dai hơn so với bánh mì Ý truyền thống. Sự phổ biến của ciabatta tăng nhanh vào những năm 1990, do làn sóng nhập cư của người Ý và sự phổ biến ngày càng tăng của bánh mì thủ công ở các nước phương Tây. Ngày nay, ciabatta là loại bánh mì chính trong nhiều tiệm bánh trên khắp thế giới và thường được dùng làm vật đựng bánh sandwich, bột bánh pizza hoặc trong súp và món hầm. Nguồn gốc của loại bánh mì này có thể tương đối gần đây, nhưng sự phổ biến và tính linh hoạt của nó đã đảm bảo rằng nó sẽ tồn tại lâu dài.

Ví dụ của từ vựng ciabattanamespace

  • The restaurant serves delicious sandwiches made on fresh ciabatta bread.

    Nhà hàng phục vụ những chiếc bánh sandwich thơm ngon được làm từ bánh mì ciabatta tươi.

  • The aroma of homemade ciabatta filled the house as I walked in the door.

    Mùi thơm của bánh mì ciabatta tự làm tràn ngập ngôi nhà khi tôi bước vào cửa.

  • I enjoyed a hearty salad with slices of crispy ciabatta bread as a side dish.

    Tôi thưởng thức một đĩa salad thịnh soạn kèm với những lát bánh mì ciabatta giòn tan.

  • The ciabatta bread was perfect for dipping into the rich tomato sauce of the pasta dish.

    Bánh mì ciabatta rất hợp để chấm vào nước sốt cà chua béo ngậy của món mì ống.

  • The ciabatta rolls were a hit at the family picnic, with their soft texture and irresistible flavor.

    Bánh mì ciabatta được ưa chuộng trong buổi dã ngoại của gia đình vì kết cấu mềm và hương vị hấp dẫn.


Bình luận ()