
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vòng tuần hoàn
Từ "circulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circulatio" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "một sự quay vòng hoặc xoay tròn". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "circulus", có nghĩa là "circle" hoặc "vòng tròn", và "are", một hậu tố chỉ tác nhân hoặc hành động. Từ Latin "circulatio" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả y học, để mô tả dòng chảy hoặc chuyển động của chất lỏng cơ thể, chẳng hạn như máu hoặc mật. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "circulation" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "hành động lưu thông hoặc chuyển động theo chuyển động tròn". Theo thời gian, ứng dụng y tế của "circulation" trở nên cụ thể hơn, ám chỉ sự chuyển động của máu qua các mạch máu của cơ thể, một khái niệm lần đầu tiên được bác sĩ người Anh William Harvey mô tả vào thế kỷ 17. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao hàm các hình thức lưu thông khác, chẳng hạn như tiền tệ, không khí hoặc thông tin.
danh từ
sự lưu thông
the circulation of the blood: sự lưu thông của máu
sự lưu hành (tiền tệ
to put into circulation: cho lưu hành
to withdraw from circulation: không cho lưu hành, thu hồi
tổng số phát hành (báo, tạp chí...)
Default
(giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá
the movement of blood around the body
sự chuyển động của máu khắp cơ thể
Tập thể dục thường xuyên sẽ cải thiện lưu thông máu.
có sự tuần hoàn tốt/xấu
Tôi bị lưu thông máu kém.
Tôi bị lưu thông máu kém.
mát-xa để kích thích tuần hoàn của bạn
Những người có tuần hoàn kém có nhiều khả năng mắc phải tình trạng này.
the passing or spreading of something from one person or place to another
sự truyền đi hoặc lan truyền của một cái gì đó từ người này hoặc nơi này sang người khác
sự lưu thông của tiền/thông tin/ý tưởng
Một số vé giả đang được lưu hành.
Các đồng xu đã được đưa ra khỏi lưu thông.
Các bản sao của tạp chí đã bị rút khỏi lưu hành.
đưa virus máy tính vào lưu hành
Việc hạn chế lưu hành báo cáo sẽ làm giảm nguy cơ rò rỉ ra bên ngoài Bộ.
Tiền giấy mới sẽ được đưa vào lưu thông rộng rãi vào năm tới.
số tiền đang lưu hành
the usual number of copies of a newspaper or magazine that are sold each day, week, etc.
số lượng bản sao thông thường của một tờ báo hoặc tạp chí được bán mỗi ngày, mỗi tuần, v.v.
số lượng phát hành hàng ngày hơn một triệu
Tờ báo có số lượng phát hành hàng ngày là 20 000.
the movement of something (for example air, water, gas, etc.) around an area or inside a system or machine
chuyển động của một thứ gì đó (ví dụ như không khí, nước, khí đốt, v.v.) xung quanh một khu vực hoặc bên trong hệ thống hoặc máy móc
Lưu thông không khí kém có thể gây ra sự ngưng tụ.
Thiết kế của giày cho phép không khí lưu thông nhiều hơn quanh bàn chân, giữ cho bàn chân luôn mát mẻ.
Bệnh có thể lây lan dễ dàng hơn trong môi trường ẩm ướt và không khí lưu thông kém.
the fact that somebody takes part in social activities at a particular time
thực tế là ai đó tham gia vào các hoạt động xã hội tại một thời điểm cụ thể
Anne đã bị ốm nhưng bây giờ cô ấy đã bình phục trở lại.
Tôi đã ngừng lưu thông máu trong nhiều tháng sau khi đứa bé chào đời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()