
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đòi lại
Cụm từ "claim back" có nguồn gốc từ bối cảnh pháp lý và tài chính vào cuối thế kỷ 20. Cụm từ này đề cập đến quá trình lấy lại hoặc khôi phục thứ gì đó đã từng sở hữu nhưng đã bị lấy đi hoặc bị mất vì nhiều lý do khác nhau. Trong bối cảnh pháp lý, "claim back" thường được dùng để mô tả hành động khôi phục tài sản hoặc tiền đã bị tịch thu trái phép, như trong cụm từ "claim back damages" trong các tranh chấp pháp lý. Trong bối cảnh tài chính, "claim back" thường được dùng để mô tả quá trình khôi phục số tiền đã nộp quá mức, như trong cụm từ "claim back taxes" để chỉ hành động được hoàn lại tiền thuế đã nộp quá mức. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "claim back" cũng đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả hành động lấy lại thứ gì đó có thể đã bị thất lạc, chẳng hạn như đòi lại một món đồ bị lãng quên từ nhà bạn bè hoặc lấy lại quyền sở hữu một vật bị mất sau khi người khác tìm thấy. Tóm lại, thuật ngữ "claim back" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý và tài chính để biểu thị việc khôi phục quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu sau một thời gian bị mất hoặc chiếm đoạt. Từ đó, việc sử dụng thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các tình huống mà việc tịch thu hoặc thu hồi không nhất thiết phải gắn liền với các thủ tục pháp lý, mà là bất kỳ tình huống nào mà quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu được lấy lại.
Sau khi mắc lỗi trong báo cáo, Sarah nhận ra rằng cô cần phải xác nhận lại thông tin không chính xác và sửa lại.
Người mua không hài lòng với sản phẩm và yêu cầu trả lại tiền từ người bán.
Khi John vô tình đâm vào xe của ai đó trong bãi đậu xe, anh đã ngay lập tức yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường thiệt hại.
Sau khi nộp đề xuất dự án, Amanda phát hiện ra rằng nó đã được một nhóm khác phát triển. Cô ấy đã lấy lại ý tưởng và trình bày theo một cách khác.
Công ty đã phải đòi lại những khoản lỗ phát sinh do cuộc tấn công mạng gây ra.
Bệnh nhân yêu cầu đòi lại chi phí y tế vì bệnh viện đã phạm sai lầm trong quá trình điều trị.
Khi các bức tranh của nghệ sĩ không được bán trong suốt buổi triển lãm, bà đã yêu cầu hoàn lại chi phí mà bà đã bỏ ra để tổ chức buổi triển lãm.
Ứng viên yêu cầu lấy lại khoản tiền đặt cọc trong quá trình tuyển dụng sau khi bị từ chối.
Tác giả đã đòi lại bản quyền cuốn sách của mình từ nhà xuất bản khi cuốn sách không đạt được doanh số bán hàng như mong đợi.
Hành khách yêu cầu hoàn lại phí hành lý mà anh ta đã trả cho hãng hàng không vì hành lý của anh ta bị thất lạc trong chuyến bay.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()