
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kẹp chặt
Thuật ngữ "clamp down" bắt nguồn từ việc sử dụng kẹp trong nhiều bối cảnh công nghiệp và cơ khí khác nhau. Kẹp là thiết bị được sử dụng để giữ chặt các vật thể tại chỗ, thường là để ngăn chuyển động trong quá trình hoặc hoạt động. Từ "clamp" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "klamba", có nghĩa là kẹp chặt hoặc giữ chặt, và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. "clamp down" là thuật ngữ bắt nguồn từ việc sử dụng kẹp để cố định và hạn chế dòng chảy hoặc chuyển động. Trong một số bối cảnh, nó đồng nghĩa với "crack down", có nghĩa là thực hiện hành động nghiêm ngặt hoặc khắc nghiệt đối với một cái gì đó. Tuy nhiên, trong khi "crack down" có xu hướng mang hàm ý tiêu cực hơn, thì "clamp down" thường ám chỉ một cách tiếp cận tập trung và có kiểm soát hơn. Về mặt vật lý, kẹp chặt đề cập đến hành động siết chặt hàm kẹp xung quanh một vật thể, cố định vật thể đó một cách hiệu quả. Điều này cũng có thể được áp dụng theo nghĩa bóng cho các tình huống mà các hạn chế hoặc giới hạn phải được áp dụng để giải quyết một vấn đề hoặc rắc rối cụ thể. Theo nghĩa này, "crack down" chỉ ra rằng các biện pháp đang được thực hiện để ngăn ngừa các kết quả không mong muốn hoặc để kiểm soát tình hình.
Chính phủ đã quyết định trấn áp nạn tham nhũng trong nước bằng cách thực thi luật pháp nghiêm ngặt hơn và buộc các quan chức phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Để ứng phó với tỷ lệ tội phạm gia tăng, sở cảnh sát đã cam kết sẽ trấn áp hoạt động tội phạm bằng cách tăng cường tuần tra và tiến hành nhiều cuộc đột kích hơn.
Hiệu trưởng nhà trường đã siết chặt tình trạng trốn học bằng cách ban hành các chính sách mới và áp dụng hình phạt đối với những học sinh nghỉ học quá nhiều.
Để chống lại sự lây lan của COVID-19, cơ quan y tế đã ra lệnh bắt buộc đeo khẩu trang nghiêm ngặt và áp dụng các quy định giãn cách xã hội, hạn chế các cuộc tụ tập và sự kiện công cộng.
Huấn luyện viên đã khắc phục thành tích kém của đội bằng cách áp dụng các buổi tập luyện chuyên sâu và kỷ luật nghiêm ngặt hơn trong quá trình luyện tập.
Ngân hàng quyết định siết chặt hoạt động rửa tiền bằng cách thực hiện các biện pháp kiểm tra toàn diện hơn và tăng cường giám sát mọi giao dịch tài chính.
Chính phủ phải trấn áp tình trạng bất ổn dân sự bằng cách triển khai quân đội và sử dụng các biện pháp mạnh mẽ để giải tán người biểu tình.
Để chống lại những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, các tổ chức quốc tế đã kêu gọi các biện pháp nhằm hạn chế khí thải nhà kính và thúc đẩy các giải pháp năng lượng sạch thay thế.
Những nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã đã ngăn chặn nạn săn trộm bằng cách tăng cường giám sát và áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người vi phạm.
Câu lạc bộ thể hình đã hạn chế việc hủy tư cách thành viên bằng cách thay đổi chính sách và đưa ra các ưu đãi cho những cam kết dài hạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()