Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cleaning lady trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cleaning lady

cleaning ladynoun

người giúp việc

/ˈkliːnɪŋ leɪdi//ˈkliːnɪŋ leɪdi/

Nguồn gốc của từ vựng cleaning lady

Thuật ngữ "cleaning lady" ban đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu để mô tả những người phụ nữ nhập cư từ Đông Âu và các nơi khác trên thế giới đến làm người giúp việc trong các hộ gia đình giàu có ở các thành phố như London, New York và Paris. Từ "cleaning" dùng để chỉ những nhiệm vụ mà những người phụ nữ này được thuê để thực hiện, bao gồm các công việc như rửa bát, quét sàn, lau bụi đồ đạc và cọ rửa phòng tắm. Thuật ngữ "lady" được thêm vào để chỉ vai trò của người phụ nữ như một nhân viên cấp dưới trong một hộ gia đình, phản ánh sự phân biệt xã hội và giai cấp tồn tại vào thời điểm đó. Ban đầu, thuật ngữ "cleaning lady" bị coi là xúc phạm do hàm ý của nó về công việc chân tay và liên quan đến những người phụ nữ bị coi là không đủ phẩm giá hoặc đáng kính. Tuy nhiên, khi số lượng phụ nữ nhập cư làm công việc dọn dẹp tăng lên, thuật ngữ này đã được chấp nhận rộng rãi trong cuộc trò chuyện hàng ngày và cuối cùng trở nên phổ biến. Ngày nay, mặc dù từ "cleaning lady" vẫn có thể mang một số hàm ý tiêu cực, nhưng việc sử dụng nó đã trở thành vấn đề sở thích cá nhân và bối cảnh tình huống. Một số người vẫn sử dụng thuật ngữ này như một cách viết tắt tiện lợi để chỉ nhân viên dọn phòng, trong khi những người khác lại thích những từ ngữ trung tính hơn như "dịch vụ vệ sinh" hoặc "người giúp việc gia đình".

Ví dụ của từ vựng cleaning ladynamespace

  • Mrs. Johnson hires a cleaning lady twice a week to keep her apartment spotless.

    Bà Johnson thuê người dọn dẹp hai lần một tuần để giữ cho căn hộ của bà sạch sẽ.

  • The cleaning lady left a note in the kitchen thanking the family for leaving her keys and allowing her easy access to the house.

    Người giúp việc để lại một tờ giấy trong bếp cảm ơn gia đình đã để lại chìa khóa và cho cô dễ dàng vào nhà.

  • The cleaning lady's vacuum cleaner was beeping loudly as she finished cleaning the dense pile carpet in the living room.

    Máy hút bụi của người giúp việc kêu bíp rất to khi cô ấy giặt xong tấm thảm dày ở phòng khách.

  • The cleaning lady had left behind a bottle of glass cleaner and some paper towels, which the family found useful for unexpected stains.

    Người giúp việc đã để lại một chai nước lau kính và một ít khăn giấy, gia đình thấy chúng hữu ích khi lau những vết bẩn bất ngờ.

  • The cleaning lady's arrival had always been a welcomed routine for the family as they knew their home would be fresh-smelling and neat after her visit.

    Sự xuất hiện của người giúp việc luôn là thông lệ được cả gia đình mong đợi vì họ biết rằng ngôi nhà của họ sẽ sạch sẽ và thơm tho sau khi cô ấy đến.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cleaning lady


Bình luận ()