
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Người quản gia
Từ "housekeeper" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hūs" (nhà) và "cēapere" (người mua, người quản lý). Ban đầu, từ này ám chỉ người chịu trách nhiệm quản lý tài chính và vật dụng trong gia đình, tương tự như "người quản gia". Theo thời gian, trọng tâm chuyển sang các công việc gia đình. Đến thế kỷ 17, "housekeeper" thường được dùng để chỉ người quản lý các hoạt động hàng ngày của gia đình, bao gồm dọn dẹp, nấu ăn và giám sát người hầu.
danh từ
bà quản gia
người coi nhà, người giữ nhà
a person, usually a woman, whose job is to manage the shopping, cooking, cleaning, etc. in a house or an institution
một người, thường là phụ nữ, có công việc quản lý việc mua sắm, nấu nướng, dọn dẹp, v.v. trong nhà hoặc cơ quan
Mời vào. Quản gia của tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.
Cô Mack đã làm quản gia tại Hall trong nhiều năm.
Gia đình này đã thuê một người giúp việc giỏi để dọn dẹp nhà cửa hai lần một tuần.
Emma đã là người giúp việc trung thành của gia đình Smith trong hơn năm năm.
Khách sạn có một đội ngũ nhân viên dọn phòng để đảm bảo mỗi phòng đều được dọn dẹp sạch sẽ theo yêu cầu của khách.
a person whose job is to manage the cleaning of rooms in a hotel
một người có công việc là quản lý việc dọn dẹp phòng trong khách sạn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()