
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
buồng, phòng để đồ, phòng kho
Từ "closet" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "closet" có nghĩa là "chamber" hoặc "phòng riêng". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "clusus", có nghĩa là "locked" hoặc "kín". Vào thế kỷ 13, tủ quần áo dùng để chỉ một không gian nhỏ, kín, thường là phòng riêng hoặc khu vực lõm trong một căn phòng lớn hơn. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu mang ý nghĩa mà chúng ta sử dụng ngày nay: một không gian nhỏ, kín để cất quần áo và các vật dụng cá nhân khác. Ý nghĩa của từ này có thể chịu ảnh hưởng từ phong tục sử dụng một không gian nhỏ, kín, thường có khóa, để cất giữ các vật dụng có giá trị hoặc nhạy cảm như đồ trang sức hoặc đồ vật có giá trị. Theo thời gian, thuật ngữ "closet" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ không gian lưu trữ theo nghĩa đen đến nghĩa bóng là "bộc lộ" hoặc tiết lộ danh tính thực sự của một người.
danh từ
buồng nhỏ, buồng riêng
to be closeted with somebody: nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
ngoại động từ
giữ trong buồng riêng
to be closeted with somebody: nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai
Cô không thể tìm thấy bất kỳ đôi tất sạch nào trong tủ quần áo chật chội của căn hộ nhỏ của họ.
Sau khi dọn sạch quần áo trong tủ, anh phát hiện ra một kho ảnh cũ được giấu kín.
Chiếc tủ nhỏ trong phòng khách hầu như không đủ chỗ để đựng một chiếc áo khoác mùa đông và một chiếc vali.
Cô ấy đã dành nhiều giờ để sắp xếp tủ quần áo lộn xộn, phân loại quần áo theo mùa và màu sắc.
Cánh cửa tủ kêu cót két khi anh đẩy nó ra, để lộ một mớ giày dép, túi xách và khăn quàng cổ.
Tủ quần áo sâu đến nỗi cô hầu như không thể nhìn thấy bức tường phía sau, nhưng cô biết bên trong có chứa một kho báu những bộ trang phục yêu thích của cô.
Tủ quần áo duy nhất trong căn hộ là một không gian nhỏ gần phòng tắm, nơi cô cất khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân.
Tủ quần áo có mùi long não và ẩm mốc, chứng tỏ nó đã không được mở trong nhiều năm.
Trong tủ vẫn còn quần áo của người bà đã mất, và anh không nỡ vứt chúng đi, mặc dù chúng không còn vừa với anh nữa.
Tủ quần áo yêu thích của cô là tủ quần áo trong ngôi nhà mơ ước của cô, nơi cô có thể cất giữ tất cả giày dép và phụ kiện mà không phải tốn diện tích.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()