
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mặc quần áo
Từ "clothe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "clōþan", có nghĩa là "che phủ bằng quần áo". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*klōdiz", cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kle-" có nghĩa là "che giấu" hoặc "giấu". Thuật ngữ tiếng Anh cổ "clōþan" cũng có liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "cloth", dùng để chỉ vải hoặc hàng dệt may. Trong suốt lịch sử, ý nghĩa của "clothe" đã phát triển để bao hàm không chỉ hành động vật lý che phủ cơ thể bằng quần áo mà còn bao hàm cả những kết nối cảm xúc hoặc ẩn dụ, chẳng hạn như ăn mặc chỉnh tề hoặc che giấu cảm xúc của một người. Ngày nay, động từ "to clothe" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ăn mặc, trang trí hoặc che giấu thứ gì đó hoặc ai đó.
ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
mặc quần áo cho
to clothe a child: mặc quần áo cho em bé
phủ, che phủ
the trees were clothed in silver frost: cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
Default
phủ, mặc
to dress somebody/yourself
mặc quần áo cho ai/chính mình
Họ mặc quần áo cho con cái họ theo những mốt mới nhất.
Cây leo phủ kín các bức tường trong sân.
to provide clothes for somebody to wear
cung cấp quần áo cho ai đó mặc
chi phí ăn uống và quần áo của một gia đình
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()