Ý nghĩa và cách sử dụng của từ compadre trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng compadre

compadrenoun

bạn bè

/kəmˈpɑːdreɪ//kəmˈpɑːdreɪ/

Nguồn gốc của từ vựng compadre

Từ tiếng Tây Ban Nha "compadre" là một thuật ngữ dùng để mô tả một người bạn thân, thường là cùng giới tính, cũng là cha mẹ đỡ đầu hoặc bạn thân trong gia đình. Bản dịch theo nghĩa đen của compadre là "đồng cha" hoặc "đồng cha mẹ", vì khi con của hai người được rửa tội hoặc kết hôn, họ trở thành cha mẹ đỡ đầu hoặc cha mẹ hợp pháp của con cái của nhau, do đó hình thành nên mối quan hệ tôn trọng và trách nhiệm lẫn nhau. Việc sử dụng compadre trong bối cảnh này có nguồn gốc từ Tây Ban Nha thời trung cổ, khi thuật ngữ compaderos, có nghĩa là "đồng anh em", được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa những người đàn ông cùng nhau chiến đấu trong các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, cách sử dụng này đã phát triển thành một cách nói thông tục và giản dị hơn, được sử dụng để mô tả tình bạn thân thiết giữa những người đàn ông trong nhiều nền văn hóa Mỹ Latinh, bao gồm Mexico, Peru và Tây Ban Nha. Không giống như thuật ngữ tiếng Anh "buddy", compadre mang trọng lượng lớn hơn về sự đoàn kết và trách nhiệm lẫn nhau, phản ánh giá trị truyền thống của người La tinh về mối quan hệ gia đình và cộng đồng.

Ví dụ của từ vựng compadrenamespace

  • When Jim's car broke down on his way to an important meeting, his compadre, Pedro, rushed to his side to offer assistance and a ride to his destination.

    Khi xe của Jim bị hỏng trên đường đến một cuộc họp quan trọng, người bạn đồng hành của anh, Pedro, đã vội vã chạy đến bên anh để giúp đỡ và chở anh đến đích.

  • After months of searching for a new job, Marc received a call from his compadre, Luis, who informed him of an excellent opportunity that could be his next career step.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm công việc mới, Marc nhận được cuộc gọi từ người bạn Luis, người thông báo cho anh về một cơ hội tuyệt vời có thể là bước tiến tiếp theo trong sự nghiệp của anh.

  • The two old friends, Chico and Carlos, reminisced late into the night over beers, swapping stories and jokes as they caught up on each other's lives. Carlos listened attentively as Chico explained his latest business venture, and Carlos offered words of encouragement and support, declaring himself as his compadre.

    Hai người bạn cũ, Chico và Carlos, ôn lại chuyện cũ đến tận khuya bên những cốc bia, kể chuyện cười và cập nhật cuộc sống của nhau. Carlos chăm chú lắng nghe Chico giải thích về dự án kinh doanh mới nhất của mình, và Carlos đã động viên và ủng hộ, tuyên bố mình là bạn đồng hành của Chico.

  • When Sofia was going through a difficult time in her personal life, her compadre, Naya, was a constant source of comfort and care, texting her regularly to check in and offering a listening ear to hear her concerns and struggles.

    Khi Sofia trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc sống cá nhân, người bạn đồng hành Naya luôn là nguồn an ủi và chăm sóc liên tục, thường xuyên nhắn tin hỏi thăm và lắng nghe những lo lắng và khó khăn của cô.

  • After a long day at work, Gabi invited her compadres, Bella and Mia, over for dinner and a movie night. They laughed and chatted over plates of spaghetti and wine, and Gabi felt grateful for their friendship and the bond of compadrismo that united them.

    Sau một ngày dài làm việc, Gabi đã mời những người bạn đồng hành của mình, Bella và Mia, đến ăn tối và xem phim. Họ cười đùa và trò chuyện bên đĩa mì spaghetti và rượu vang, và Gabi cảm thấy biết ơn tình bạn của họ và mối quan hệ đồng hành đã gắn kết họ.


Bình luận ()