
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lời than phiền, than thở, sự khiếu nại, đơn kiện
Từ "complaint" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "complaignre", có nghĩa là "than thở" hoặc "than khóc". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cum" (cùng nhau) và "plangere" (than thở). Ban đầu, từ "complaint" dùng để chỉ lời buộc tội hoặc cáo buộc chính thức đối với ai đó, thường là trong bối cảnh pháp lý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa chung về sự không hài lòng hoặc khiếu nại, cũng như tuyên bố chính thức về hành vi sai trái hoặc gây hại. Ngày nay, chúng ta sử dụng "complaint" để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ sự không hài lòng của khách hàng đối với một sản phẩm cho đến lời buộc tội chính thức về hành vi sai trái của một cơ quan chính phủ. Trong suốt lịch sử của mình, từ "complaint" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng, trong khi hàm ý và cách sử dụng của nó đã phát triển để phản ánh những thay đổi trong ngôn ngữ và xã hội.
danh từ
lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
to have no cause of complaint: không có gì phải phàn nàn cả
to make complaints: phàn nàn, than phiền
bệnh, sự đau
to suffer from a heart complaint: đau tim
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
to lodge (make) a gainst somebody: kiện ai
a reason for not being satisfied; a statement that somebody makes saying that they are not satisfied
một lý do không hài lòng; một tuyên bố mà ai đó đưa ra nói rằng họ không hài lòng
khiếu nại chính thức
Bà cho biết cảnh sát đã ngay lập tức điều tra khiếu nại.
Tôi muốn khiếu nại về tiếng ồn.
nộp/nộp đơn (= khiếu nại)
Khiếu nại phổ biến nhất là về dịch vụ kém.
Tòa án đã giữ nguyên khiếu nại của ông về sự phân biệt đối xử.
Tôi tin rằng bạn đang khiếu nại một trong những y tá của chúng tôi.
Họ cho biết những khiếu nại của họ với cảnh sát thường không được giải quyết.
Các ông chủ hội đồng cho biết họ sẽ trả lời các khiếu nại của người dân.
Chúng tôi đã nhận được một số khiếu nại từ khách hàng về việc thiếu chỗ đậu xe.
Cô nói: “Khiếu nại của bệnh nhân hiện đang ở mức thấp nhất.
phàn nàn rằng anh ta đã bị đối xử bất công
Khiếu nại duy nhất của tôi là trang web hơi khó sử dụng.
Chúng tôi có quy trình khiếu nại rõ ràng và hiệu quả.
Tôi có khiếu nại về thức ăn.
Tôi chưa từng nghe bất kỳ lời phàn nàn nào về cách tiếp cận mà chúng tôi đang thực hiện.
Một trong những phàn nàn chính là chi phí.
Tòa án đã nghe khiếu nại chống lại giám đốc.
Họ đã nộp đơn khiếu nại lên Ủy ban.
the act of complaining
hành động phàn nàn
Tôi thấy không có căn cứ để khiếu nại.
Cách tôi được đối xử khiến tôi không có lý do gì để phàn nàn.
Tôi đang định viết một lá thư khiếu nại chính thức.
Người lao động phải chấp nhận việc cắt giảm lương mà không phàn nàn.
an illness, especially one that is not serious, and often one that affects a particular part of the body
một căn bệnh, đặc biệt là căn bệnh không nghiêm trọng và thường ảnh hưởng đến một bộ phận cụ thể của cơ thể
Anh ấy có một vấn đề nhỏ về da.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()