Ý nghĩa và cách sử dụng của từ comradely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng comradely

comradelyadjective

đồng chí

/ˈkɒmreɪdli//ˈkɑːmrædli/

Nguồn gốc của từ vựng comradely

"Đồng chí" bắt nguồn từ tiếng Pháp "camarade", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin thời Trung cổ "camera", có nghĩa là "chamber" hoặc "phòng". Vào thời Trung cổ, những người lính ở chung phòng trong doanh trại, dẫn đến việc sử dụng "camarade" để chỉ những người lính đồng đội. Cảm giác về trải nghiệm chung và tình bạn này sau đó phát triển thành ý nghĩa rộng hơn của "comrade" và từ phái sinh của nó là "comradely." Thuật ngữ này thể hiện ý tưởng về mục tiêu chung và sự hỗ trợ lẫn nhau, phản ánh mối liên kết giữa những người có chung mục tiêu.

Ví dụ của từ vựng comradelynamespace

  • The soldiers fought bravely, displaying comradely bonds that had been forged through countless training exercises.

    Những người lính đã chiến đấu rất dũng cảm, thể hiện tình đồng chí đã được rèn luyện qua vô số cuộc tập trận.

  • Despite the harsh winter conditions, the team worked together with comradely spirit, determined to complete the mission.

    Bất chấp điều kiện mùa đông khắc nghiệt, cả nhóm đã làm việc cùng nhau với tinh thần đồng chí, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ.

  • The comradely atmosphere on the construction site made the long hours of hard work bearable for everyone involved.

    Bầu không khí đồng chí trên công trường xây dựng khiến cho những giờ làm việc vất vả trở nên dễ chịu hơn đối với tất cả mọi người tham gia.

  • The two friends shared a comradely laugh over a shared memory, reminding each other of the strong bond that had formed between them.

    Hai người bạn cùng cười vui vẻ khi kể lại một kỷ niệm chung, nhắc lại cho nhau về mối liên kết bền chặt đã hình thành giữa họ.

  • The team captain urged his players to show comradely support and encouragement to their struggling teammate, emphasizing the importance of unity and teamwork.

    Đội trưởng kêu gọi các cầu thủ thể hiện sự ủng hộ và động viên đồng đội đang gặp khó khăn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết và làm việc nhóm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng comradely


Bình luận ()