Ý nghĩa và cách sử dụng của từ condone trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng condone

condoneverb

tha

/kənˈdəʊn//kənˈdəʊn/

Nguồn gốc của từ vựng condone

Từ "condone" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "condoune" hoặc "condounen". Nó được hình thành bằng cách kết hợp hai từ tiếng Pháp cổ: "con" có nghĩa là "together" hoặc "jointly" và "done" có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thực hiện", với tiền tố tiếng Pháp "re-" được thay thế bằng "con-" trong tiếng Anh trung đại. Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, cụ thể là để chỉ hành động thừa nhận một tội ác đã xảy ra. Trong tiếng Anh trung đại, động từ "condoone" có nghĩa là "miễn cho (ai đó) khỏi bị trừng phạt", phản ánh sự nhượng bộ hoặc khoan hồng dành cho người phạm tội cùng với hình phạt. Theo thời gian, nghĩa của từ này thay đổi đôi chút, với "condone" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quyết định không trừng phạt một hành vi bị coi là đáng chê trách hoặc không phù hợp về mặt đạo đức. Ngày nay, "condone" thường xuất hiện trong các cụm từ như "condone a behavior" hoặc "condone unprofessional conduct," cho biết rằng mặc dù hành vi vi phạm có thể được chấp nhận hoặc dung thứ, nhưng nó vẫn bị coi là sai hoặc bất thường.

Tóm tắt từ vựng condone

type ngoại động từ

meaningtha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)

meaningchuộc (lỗi)

Ví dụ của từ vựng condonenamespace

  • The school administration condoned students' tardiness for the first week of classes as a grace period.

    Ban quản lý nhà trường đã chấp nhận cho học sinh đi học muộn trong tuần đầu tiên như một khoảng thời gian gia hạn.

  • Despite knowing about the employee's repeated mistakes, the manager chose to condone the behavior rather than terminate them.

    Mặc dù biết về những lỗi lầm lặp đi lặp lại của nhân viên, người quản lý vẫn chọn cách dung túng cho hành vi đó thay vì sa thải họ.

  • The police officers condoned the protester's peaceful march to express their views.

    Các sĩ quan cảnh sát chấp nhận cuộc tuần hành ôn hòa của người biểu tình để bày tỏ quan điểm của họ.

  • The governing body condoned the athletes' brief exchange of shoves during the game as a sign of healthy competition.

    Cơ quan quản lý chấp nhận hành động xô đẩy ngắn ngủi của các vận động viên trong trận đấu như một dấu hiệu của sự cạnh tranh lành mạnh.

  • The parents condoned their child's occasional curfew violation, but reminded them of the importance of responsibility.

    Các bậc phụ huynh bỏ qua việc thỉnh thoảng con mình vi phạm lệnh giới nghiêm, nhưng nhắc nhở chúng về tầm quan trọng của trách nhiệm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng condone


Bình luận ()