Ý nghĩa và cách sử dụng của từ confessor trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng confessor

confessornoun

người giải tội

/kənˈfesə(r)//kənˈfesər/

Nguồn gốc của từ vựng confessor

Từ "confessor" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "confiteor", có nghĩa là "thú nhận". Trong nhà thờ Cơ đốc giáo ban đầu, một người xưng tội ám chỉ một giáo dân hoặc giáo sĩ công khai thừa nhận và thú nhận tội lỗi của mình trước một linh mục hoặc giám mục, như một phần của bí tích xưng tội. Hành động ăn năn và xưng tội này là một bước quan trọng trong sự phát triển tâm linh và sự cứu rỗi của cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các vị thánh Cơ đốc giáo không bị tử đạo nhưng đã thể hiện đức tin và sự tận tụy đặc biệt với Chúa. Trong bối cảnh này, một người xưng tội đã trở thành một nhân vật được kính trọng, người có tấm gương truyền cảm hứng và hướng dẫn những người khác trong hành trình tâm linh của họ. Ngày nay, thuật ngữ "confessor" vẫn được sử dụng theo nghĩa này, đặc biệt là trong các nhà thờ Công giáo và Chính thống giáo, nơi các giám mục, linh mục và các nhà lãnh đạo tôn giáo khác thường được gọi là người xưng tội vì vai trò của họ trong việc hướng dẫn và hỗ trợ đàn chiên của họ trong các vấn đề về đức tin và đạo đức.

Tóm tắt từ vựng confessor

type danh từ

meaninggiáo sĩ nghe xưng tội

meaningngười xưng tội, người thú tội

meaningngười thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)

Ví dụ của từ vựng confessornamespace

  • The traditional confessor for Catholics is a priest, who listens with compassion and confidentiality as individuals divulge their sins and seek guidance for repentance.

    Người giải tội truyền thống của người Công giáo là một linh mục, người lắng nghe với lòng trắc ẩn và sự riêng tư khi cá nhân tiết lộ tội lỗi của mình và tìm kiếm sự hướng dẫn để ăn năn.

  • The famous confessor of the protestant church, Martin Luther, urged his followers to confess their sins openly to God and seek redemption through faith.

    Người xưng tội nổi tiếng của giáo hội Tin Lành, Martin Luther, đã thúc giục những người theo ông xưng tội một cách công khai với Chúa và tìm kiếm sự cứu chuộc thông qua đức tin.

  • Despite facing torture and persecution, Saint John of the Cross remained steadfast in his role as a confessor, accompanied by a fervent commitment to spiritual guidance and healing.

    Mặc dù phải đối mặt với tra tấn và đàn áp, Thánh Gioan Thánh Giá vẫn kiên định trong vai trò là một cha giải tội, đồng thời nhiệt thành cam kết hướng dẫn tinh thần và chữa lành.

  • The confessor's duty requires absolute discretion and an unwavering commitment to upholding the principles of the faith, even in the face of personal or professional challenges.

    Nhiệm vụ của người giải tội đòi hỏi sự thận trọng tuyệt đối và cam kết không lay chuyển trong việc duy trì các nguyên tắc của đức tin, ngay cả khi đối mặt với những thách thức cá nhân hoặc nghề nghiệp.

  • The confessor serves as a beacon of hope and guidance, providing solace to those who seek forgiveness and advice on their path to spiritual healing.

    Người giải tội đóng vai trò như ngọn hải đăng của hy vọng và sự hướng dẫn, mang đến niềm an ủi cho những ai tìm kiếm sự tha thứ và lời khuyên trên con đường chữa lành tâm linh.


Bình luận ()