Ý nghĩa và cách sử dụng của từ confidingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng confidingly

confidinglyadverb

một cách đáng tin cậy

/kənˈfaɪdɪŋli//kənˈfaɪdɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng confidingly

Từ "confidingly" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "confidely". Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ, "con" và "fidél", có nghĩa là "với sự tin tưởng" hoặc "trung thành". Từ này được dùng để mô tả một người có thể được tin tưởng với những bí mật, và ý nghĩa đã phát triển theo thời gian để chỉ việc nói hoặc viết theo cách đáng tin cậy hoặc thân mật, truyền đạt thông tin bí mật. Đến thế kỷ 14, "confidely" đã trở thành một từ nổi bật trong tiếng Anh, được dùng để biểu thị cảm giác tin tưởng và riêng tư giữa mọi người. Nhìn chung, nguồn gốc của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự tin tưởng và bí mật trong giao tiếp, đặc biệt là trong việc duy trì các mối quan hệ thân thiết.

Tóm tắt từ vựng confidingly

typephó từ

meaningnhẹ dạ, cả tin

Ví dụ của từ vựng confidinglynamespace

  • Sarah confided in her best friend about her upcoming move across the country, hoping for words of encouragement and support.

    Sarah tâm sự với người bạn thân nhất của mình về chuyến chuyển nhà sắp tới của cô sang một nơi khác trên đất nước, hy vọng nhận được những lời động viên và ủng hộ.

  • The therapist urged her patient to confide in someone they trusted about the sexual abuse they had endured.

    Nhà trị liệu khuyên bệnh nhân tâm sự với người mà họ tin tưởng về tình trạng lạm dụng tình dục mà họ đã phải chịu đựng.

  • John confided in his sister that he was struggling with depression, hoping that she would understand and offer a listening ear.

    John tâm sự với chị gái rằng anh đang phải vật lộn với chứng trầm cảm, hy vọng rằng cô sẽ hiểu và lắng nghe.

  • The suspect confided in the detective that she had witnessed the crime, hoping that it would lead to a lighter sentence.

    Nghi phạm tâm sự với thám tử rằng cô đã chứng kiến ​​tội ác, hy vọng rằng điều đó sẽ dẫn đến một bản án nhẹ hơn.

  • The celebrity confided in a close friend about her pregnancy, revealing the news to only a select few in order to keep it private.

    Người nổi tiếng này đã tâm sự với một người bạn thân về việc mang thai của mình, chỉ tiết lộ tin tức này cho một số ít người được chọn để giữ bí mật.


Bình luận ()