Ý nghĩa và cách sử dụng của từ congressional trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng congressional

congressionaladjective

quốc hội

/kənˈɡreʃənl//kənˈɡreʃənl/

Nguồn gốc của từ vựng congressional

Từ "congressional" bắt nguồn từ tiếng Latin congressus, có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "họp". Trong bối cảnh chính trị, Congress là cơ quan lập pháp được thành lập bởi các đại diện từ các tiểu bang khác nhau. Do đó, thuật ngữ "congressional" ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến Congress hoặc các thành viên của Congress, chẳng hạn như các ủy ban Congressional, các cuộc bầu cử Congressional, các khu vực Congressional và các dự luật Congressional. Nhìn chung, "congressional" biểu thị sự tham gia, kết nối hoặc liên kết với Quốc hội Hoa Kỳ.

Tóm tắt từ vựng congressional

type tính từ

meaning(thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị

examplecongressional debates: những cuộc tranh luận ở hội nghị

meaning(Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi

Ví dụ của từ vựng congressionalnamespace

  • The congressional committee convened to review the proposed budget bill.

    Ủy ban quốc hội đã họp để xem xét dự luật ngân sách được đề xuất.

  • The congressional representative provided insightful remarks during the committee hearing.

    Đại diện quốc hội đã đưa ra những nhận xét sâu sắc trong phiên điều trần của ủy ban.

  • The congressional bill passed with a majority vote in both the House of Representatives and the Senate.

    Dự luật của Quốc hội đã được thông qua với đa số phiếu bầu tại cả Hạ viện và Thượng viện.

  • The congressional delegation visited the local school to learn about its programs and initiatives.

    Đoàn đại biểu quốc hội đã đến thăm trường học địa phương để tìm hiểu về các chương trình và sáng kiến ​​của trường.

  • The congressional district encompasses several small towns and rural areas.

    Khu vực quốc hội bao gồm một số thị trấn nhỏ và khu vực nông thôn.


Bình luận ()