
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhạc viện
Thuật ngữ "conservatory" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi nó ám chỉ một nơi lưu trữ và bảo quản các đồ vật có giá trị, chẳng hạn như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và mẫu vật khoa học. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "conservatoire" và tiếng Ý "conservatorio", cả hai đều có nghĩa là "nơi bảo tồn". Ngày nay, cách sử dụng ban đầu của thuật ngữ này vẫn có thể được tìm thấy trong một số bối cảnh, chẳng hạn như trong tên của các bảo tàng, phòng trưng bày và các tổ chức khoa học. Tuy nhiên, vào thế kỷ 18, ý nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi khi nó được liên kết với giáo dục âm nhạc và biểu diễn. Ở Ý, nơi các học viện âm nhạc được gọi là các nhạc viện đã tồn tại, thuật ngữ này cũng bắt đầu được áp dụng cho các tổ chức này. Nhạc viện âm nhạc thực sự đầu tiên, Conservatorio di Musica Santa Cecilia ở Rome, được thành lập vào năm 1583. Các tổ chức này được mô phỏng theo cấu trúc đại học truyền thống, nhấn mạnh vào cả đào tạo âm nhạc thực tế và nghiên cứu lý thuyết âm nhạc. Khái niệm về nhạc viện như một nơi để học tập và trau dồi nghệ thuật, thay vì chỉ đơn thuần là bảo tồn chúng, ngày càng trở nên phổ biến trên khắp châu Âu vào thế kỷ 18 và 19. Đến thế kỷ 20, thuật ngữ "conservatory" cũng trở nên quen thuộc với người nói tiếng Anh, một phần là nhờ sự phát triển của các nhạc viện trên khắp thế giới. Ngày nay, các chương trình nhạc viện có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ âm nhạc và nghệ thuật đến luật pháp và thương mại, và thường tập trung vào đào tạo thực hành, thực hành ngoài hướng dẫn trong lớp học truyền thống. Mặc dù ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ "conservatory" phần lớn đã bị lu mờ bởi sự liên tưởng đến âm nhạc, nhưng ý tưởng bảo tồn và nuôi dưỡng di sản văn hóa và trí tuệ vẫn tiếp tục là một phần cốt lõi của trải nghiệm nhạc viện hiện đại.
danh từ
nhà kính (trồng cây)
(như) conservatoire
a room (or sometimes a building) with glass walls and a glass roof. Conservatories are used for sitting in to enjoy the sun, and to protect plants from cold weather.
một căn phòng (hoặc đôi khi là một tòa nhà) có tường kính và mái kính. Nhà kính được sử dụng để ngồi tận hưởng ánh nắng mặt trời và bảo vệ cây khỏi thời tiết lạnh.
Gia đình Sarah gần đây đã xây dựng một khu vườn mùa đông tuyệt đẹp ở sân sau nhà, nơi họ có thể tận hưởng không gian ngoài trời mà vẫn được che chở khỏi các yếu tố thời tiết.
Nhạc viện của trường âm nhạc cung cấp cho sinh viên cơ hội luyện tập và biểu diễn trong một không gian chuyên dụng được thiết kế dành riêng cho nhạc cổ điển.
Sau khi làm việc với bình hoa của mình suốt buổi sáng, Amy chuyển nó vào nhà kính để trưng bày cho khách hàng, vì ánh sáng tự nhiên và bầu không khí ấm áp của không gian chắc chắn sẽ làm nổi bật vẻ đẹp của tác phẩm của cô.
Nhà kính của vườn bách thảo là nơi lưu giữ bộ sưu tập các loài thực vật quý hiếm và kỳ lạ phát triển mạnh trong điều kiện khí hậu được kiểm soát, mô phỏng theo môi trường tự nhiên nơi chúng sinh ra.
Nhà kính của bà ngoại David là nơi ẩn dật yên bình, có khu vườn tươi tốt, tượng bướm và tấm thảm mềm mại nhất mà anh từng bước chân đến.
a school or college at which people are trained in music and theatre
một trường học hoặc trường cao đẳng nơi mọi người được đào tạo về âm nhạc và sân khấu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()