
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
quy ước
Từ "conventional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convenire" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "tập hợp lại" hoặc "đồng ý". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con-" (có nghĩa là "together") và "venire" (có nghĩa là "đến"). Cụm từ tiếng Latin "for a Conventionem" (có nghĩa là "để tập hợp lại") được sử dụng để mô tả một cuộc tụ họp hoặc cuộc gặp gỡ của mọi người, thường là để thảo luận hoặc quyết định về một điều gì đó. Từ tiếng Anh "conventional" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một điều gì đó đã được một nhóm người đồng ý hoặc chấp nhận. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về một điều gì đó là điển hình hoặc tiêu chuẩn, thay vì bất thường hoặc đặc biệt. Ngày nay, từ "conventional" thường được dùng để mô tả điều gì đó tuân theo các chuẩn mực đã được thiết lập hoặc được chấp nhận rộng rãi, nhưng cũng có thể ám chỉ sự thiếu tính nguyên bản hoặc sáng tạo.
tính từ
quy ước
theo tập quán, theo tục lệ
thường
the conventional type of the car: kiểu ô tô thường
conventional bombs (weapons): bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)
conventional warfare: chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)
Default
(Tech) quy ước; thông thường
tending to follow what is done or considered acceptable by society in general; normal and ordinary, and perhaps not very interesting
có xu hướng làm theo những gì được thực hiện hoặc được xã hội nói chung chấp nhận; bình thường và bình thường, và có lẽ không thú vị lắm
hành vi/đạo đức thông thường
Cô ấy rất truyền thống trong quan điểm của mình.
Anh ấy hóa ra là một thanh niên rất bình thường.
Hình ảnh trong bài thơ mang hơi hướng truyền thống.
Họ bác bỏ những gì họ coi là đạo đức giả của xã hội thông thường.
following what is traditional or the way something has been done for a long time
làm theo những gì truyền thống hoặc cách thức nào đó đã được thực hiện trong một thời gian dài
phương pháp/cách tiếp cận thông thường
Đó không phải là một khách sạn theo nghĩa thông thường mà là cả một ngôi làng đã biến thành một khách sạn.
Bạn có thể sử dụng lò vi sóng hoặc nấu trong lò nướng thông thường.
Khuôn mặt của cô ấy không đẹp theo nghĩa thông thường.
Em gái tôi được dạy đọc bằng những phương pháp thông thường hơn.
Việc huy động một số tiền lớn như vậy từ các nguồn thông thường sẽ rất khó khăn.
Cô đã có một khởi đầu khá bình thường cho sự nghiệp của mình.
using the usual scientific methods of Western medicine such as artificial drugs and operations
sử dụng các phương pháp khoa học thông thường của Tây y như thuốc nhân tạo và phẫu thuật
thuốc thông thường
Các phương pháp điều trị thông thường cho tình trạng này chỉ thành công một phần.
not nuclear
không hạt nhân
lực lượng/vũ khí thông thường
Một cuộc chiến tranh thông thường vẫn sẽ gây ra sự tàn phá không thể chấp nhận được.
một nhà máy điện thông thường (= sử dụng dầu hoặc than làm nhiên liệu, thay vì năng lượng hạt nhân)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()