
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết
Từ "conviction" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "conveict", có nghĩa là "mang lại với nhau" hoặc "thuyết phục". Tuy nhiên, trong thời kỳ trung cổ, nó bắt đầu mang một ý nghĩa khác, cụ thể là trong bối cảnh pháp lý, để mô tả hành động tuyên bố ai đó có tội sau khi xét xử. Cách sử dụng pháp lý của thuật ngữ "conviction" này xuất hiện vào thế kỷ 13 ở Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả hình phạt áp dụng cho tội phạm do kết án tại tòa án. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn trong hệ thống pháp luật Anh dưới thời trị vì của Vua Henry II, người đã thực hiện một số cải cách nhằm tăng cường pháp quyền và cải thiện tính công bằng của quá trình tư pháp. Kể từ đó, ý nghĩa của "conviction" đã mở rộng để bao gồm nhiều cách sử dụng chung hơn, chẳng hạn như ám chỉ niềm tin hoặc ý kiến cá nhân mạnh mẽ, nhưng nguồn gốc của nó trong bối cảnh pháp lý vẫn có ý nghĩa quan trọng. Trên thực tế, trong các hệ thống pháp luật hiện đại, thuật ngữ "conviction" vẫn được sử dụng để mô tả lời tuyên bố chính thức về tội lỗi trong các phiên tòa hình sự.
danh từ
sự kết án, sự kết tội
summary conviction: sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm
sự tin chắc; sức thuyết phục
it is my conviction that he is innocent: tôi tin chắc rằng nó vô tội
his story does bot carry much conviction: câu chuyện của anh ta không tin được
(tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi
the act of finding somebody guilty of a crime in court; the fact of having been found guilty
hành động tìm ra ai đó có tội tại tòa án; thực tế là đã bị kết tội
Anh ta dự định sẽ kháng cáo bản án của mình.
Cô từng có 6 tiền án về tội trộm cắp.
một tội danh có mức hình phạt không quá năm năm tù
Một phần thưởng được trao cho thông tin dẫn đến việc kết án kẻ tấn công.
Anh ta kháng cáo bản án của mình về tội giết người.
Ông tin rằng có quá nhiều bị cáo đang trốn tránh bản án bằng cách cho rằng họ bị điên.
Anh ta có ba tiền án.
Luật sư của cô cho biết cô dự định sẽ kháng cáo bản án của mình.
a strong opinion or belief
một ý kiến hoặc niềm tin mạnh mẽ
niềm tin chính trị/đạo đức mạnh mẽ
Cô được thúc đẩy bởi niềm tin tôn giáo sâu sắc.
Chúng tôi được duy trì bởi niềm tin rằng cuối cùng mọi chuyện sẽ tốt đẹp.
Đảng mới dựa trên niềm tin chắc chắn rằng chính phủ thế tục phục vụ lợi ích của tất cả mọi người.
the quality of showing that you believe strongly in what you are saying
chất lượng thể hiện rằng bạn tin tưởng mạnh mẽ vào những gì bạn đang nói
“Không đúng!” cô nói với vẻ tin chắc.
Anh ấy nói rằng anh ấy đồng ý nhưng giọng nói của anh ấy thiếu sức thuyết phục.
Bài phát biểu bảo vệ chính sách của nhà lãnh đạo không mang nhiều sức thuyết phục.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()