
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự phối hợp
Từ "coordination" bắt nguồn từ tiếng Latin "coordinationem," có nghĩa là "nỗ lực chung" hoặc "hành động chung". Nó bắt nguồn từ tiền tố "co-", có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sắp xếp theo thứ tự". Vào thế kỷ 15, từ "coordination" ám chỉ hành động phối hợp hoặc tập hợp những thứ khác nhau, chẳng hạn như lực lượng hoặc nỗ lực. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm quá trình tập hợp các thành phần khác nhau, chẳng hạn như các bộ phận hoặc yếu tố, để đạt được mục tiêu hoặc mục đích chung. Ngày nay, từ "coordination" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thể thao, âm nhạc và kinh doanh, để ám chỉ quá trình lập kế hoạch và tổ chức các yếu tố khác nhau để đạt được thành công.
the act of making parts of something, groups of people, etc. work together in an efficient and organized way
hành động làm cho các bộ phận của một cái gì đó, các nhóm người, v.v. làm việc cùng nhau một cách hiệu quả và có tổ chức
Mục đích là để cải thiện sự phối hợp của các dịch vụ.
cần sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các bộ phận
thiếu sự phối hợp trong chính sách bảo tồn
một cuốn sách nhỏ do chính phủ phối hợp với (= làm việc cùng với) Hội đồng Thể thao sản xuất
lời khuyên về phối hợp màu sắc (= chọn màu sắc trông đẹp mắt với nhau, ví dụ như quần áo hoặc đồ nội thất)
thiếu sự phối hợp trong chính sách của chính phủ
một tờ rơi do chính phủ phối hợp với các cơ quan chuyên môn sản xuất
Cần sự phối hợp với phòng đào tạo
phối hợp các hoạt động bảo tồn
tạo điều kiện phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận
the ability to control your movements well
khả năng kiểm soát chuyển động của bạn tốt
Bạn cần phối hợp tay-mắt tốt để chơi trò chơi bóng.
Bộ phận bán hàng và tiếp thị của công ty phối hợp chặt chẽ để xây dựng và thực hiện các chiến dịch thành công.
Sự phối hợp của các vận động viên sẽ được cải thiện nhờ luyện tập và rèn luyện thường xuyên.
Khả năng phối hợp các thành viên trong dàn nhạc của nhạc trưởng đảm bảo cho buổi biểu diễn được đồng bộ và hài hòa.
Sự phối hợp giữa các tín hiệu giao thông tại các ngã tư giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và tai nạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()