
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
Từ "courage" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Latin cổ. Từ tiếng Latin "cor" có nghĩa là "trái tim" và hậu tố "-age" tạo thành danh từ. Do đó, "corage" theo nghĩa đen có nghĩa là "hearty" hoặc "từ trái tim". Ở La Mã cổ đại, từ "corage" không chỉ đại diện cho cơ quan vật lý mà còn là nơi chứa đựng cảm xúc, suy nghĩ và tinh thần. Thuật ngữ "corage" xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Pháp cổ là "corage", có nghĩa là "heart" hoặc "phẩm chất cao quý". Theo thời gian, cách viết đã chuyển sang "courage," và nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm lòng dũng cảm, sự dũng cảm và khả năng phục hồi. Ngày nay, lòng dũng cảm được coi rộng rãi là phẩm chất sẵn sàng đối mặt với những thách thức khó khăn với sự quyết tâm và tự tin, thường là khi đối mặt với nỗi sợ hãi, sự không chắc chắn hoặc nghịch cảnh.
danh từ
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
to keep up one's courage: giữ vững can đảm, không nản lòng
to lose courage: mất hết can đảm, mất hết hăng hái
to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands: lấy hết can đảm
thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Emma đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường khi đối mặt với nỗi sợ độ cao và leo lên ngọn núi cao nhất trong khu vực.
Sau khi mất việc, John và Sarah đã thể hiện lòng dũng cảm to lớn khi họ làm việc không biết mệt mỏi để khởi nghiệp kinh doanh riêng và chu cấp cho gia đình.
Lòng dũng cảm không lay chuyển của người lính trước hỏa lực của kẻ thù là nguồn cảm hứng cho đồng đội của anh.
Giữa cơn bão kinh hoàng, lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo của thuyền trưởng đã giữ cho thủy thủ đoàn được an toàn và lái con tàu vượt qua vùng nước nguy hiểm.
Lòng dũng cảm của người mẹ khi chiến đấu với căn bệnh ung thư và giành lại sự sống thực sự đáng ngưỡng mộ.
Lòng dũng cảm của người đàn ông lớn tuổi khi đứng lên chống lại một nhóm bắt nạt và bảo vệ danh dự của bạn mình là một biểu hiện dũng cảm đáng chú ý.
Lòng dũng cảm của người leo núi khi leo lên những vách đá dựng đứng và hiểm trở nhất khiến tất cả những người chứng kiến đều phải câm lặng.
Lòng dũng cảm của các vận động viên Olympic khi bước lên bục vinh quang, ngay cả sau một cú ngã đau đớn trong trận bán kết, là minh chứng thực sự cho sự quyết tâm và bản lĩnh của họ.
Lòng dũng cảm của người lính cứu hỏa khi lao vào tòa nhà đang cháy để cứu những sinh mạng vô tội quả thực là anh hùng.
Lòng dũng cảm của cô gái trẻ khi lên tiếng chống lại bất công xã hội và bảo vệ những gì mình tin tưởng là một tấm gương sáng về lòng dũng cảm trong một thế giới đôi khi thiếu vắng lòng dũng cảm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()