Ý nghĩa và cách sử dụng của từ courteously trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng courteously

courteouslyadverb

lịch sự

/ˈkɜːtiəsli//ˈkɜːrtiəsli/

Nguồn gốc của từ vựng courteously

"Courteously" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "courtois", có nghĩa là "lịch sự", "tinh tế" hoặc "hiệp sĩ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cohors", ám chỉ một "courtyard" hoặc "khu vực bao quanh". Trong thời Trung cổ, các tòa án hoàng gia được coi là trung tâm của sự thanh lịch và cách cư xử tốt. Do đó, "courtois" đã trở thành hiện thân của hành vi và nghi thức lý tưởng mà những người tham dự tòa án mong đợi. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "courteous", nhấn mạnh sự lịch sự và tôn trọng, và cuối cùng là "courteously."

Tóm tắt từ vựng courteously

typephó từ

meaninglịch sự, nhã nhặn

Ví dụ của từ vựng courteouslynamespace

  • The waiter brought the menu over to our table and courteously explained each dish in detail.

    Người phục vụ mang thực đơn đến bàn chúng tôi và lịch sự giải thích chi tiết từng món ăn.

  • She picked up the dropped item and courteously offered it back to the owner without being asked.

    Cô ấy nhặt món đồ đánh rơi và lịch sự trả lại cho chủ nhân mà không cần chờ đợi.

  • The sales associate courteously listened to our concerns and helped us find a product that met our needs.

    Nhân viên bán hàng đã lịch sự lắng nghe mối quan tâm của chúng tôi và giúp chúng tôi tìm được sản phẩm đáp ứng nhu cầu.

  • The driver courteously opened the door for us and assisted us with our luggage.

    Người lái xe lịch sự mở cửa xe cho chúng tôi và giúp chúng tôi mang hành lý.

  • He courteously apologized for the delay in our appointment and offered us a beverage while we waited.

    Anh ấy lịch sự xin lỗi vì sự chậm trễ trong cuộc hẹn của chúng tôi và mời chúng tôi một thức uống trong lúc chờ đợi.


Bình luận ()