Ý nghĩa và cách sử dụng của từ crane fly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng crane fly

crane flynoun

ruồi hạc

/ˈkreɪn flaɪ//ˈkreɪn flaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng crane fly

Thuật ngữ "crane fly" được cho là có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi những loài côn trùng này bị nhầm lẫn với loài chim lội nước chân dài được gọi là sếu. Sự nhận dạng nhầm này có thể phát sinh do thực tế là cả sếu và ruồi sếu đều có chân dài và mỏng mà chúng sử dụng để di chuyển qua nước và môi trường bùn lầy. Tên khoa học của ruồi sếu, Diptera: Tipulidae, bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dipsa" có nghĩa là nước và "pule" có nghĩa là bướm đêm, ám chỉ thực tế là chúng thường được tìm thấy gần các vùng nước và đôi khi bị nhầm lẫn với bướm đêm do chúng giống nhau. Tuy nhiên, không giống như bướm đêm, ruồi sếu không có khả năng bay khi trưởng thành, thay vào đó, chúng dựa vào chân sau khỏe để nhảy và bò. Theo thời gian, cái tên "crane fly" đã tồn tại mặc dù danh tính thực sự của những loài côn trùng này đã được hiểu rõ.

Ví dụ của từ vựng crane flynamespace

  • In the summer evening, crane flies with their long, slender bodies and delicate wings fluttered around the street lamps.

    Vào buổi tối mùa hè, những con ruồi hạc với thân hình dài, mảnh khảnh và đôi cánh mỏng manh bay lượn quanh những ngọn đèn đường.

  • Due to the high humidity, crane flies swarmed around the outdoor lights, much to the annoyance of passersby.

    Do độ ẩm cao, ruồi hạc bay quanh đèn ngoài trời, khiến người qua đường rất khó chịu.

  • The farmer noticed a handful of crane flies hovering over his crops, causing him to worry about potential damage from their larvae.

    Người nông dân nhận thấy một số ít ruồi hạc bay lơ lửng trên cây trồng của mình, khiến ông lo lắng về nguy cơ gây hại từ ấu trùng của chúng.

  • Their lifespan is very short, as the adult crane flies only live for a few weeks, spending most of their time resting on tall grasses and flowers.

    Tuổi thọ của chúng rất ngắn, vì ruồi hạc trưởng thành chỉ sống được vài tuần và dành phần lớn thời gian để đậu trên các loại cỏ cao và hoa.

  • The common name for crane flies, "mosquito hawks," is a bit misleading, as they are not hawks, and the adults do not eat mosquitoes.

    Tên gọi thông thường của ruồi hạc là "diều hâu muỗi" có phần gây hiểu lầm vì chúng không phải là diều hâu, và những con trưởng thành không ăn muỗi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crane fly


Bình luận ()