Ý nghĩa và cách sử dụng của từ crouched trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng crouched

crouchedadjective

cúi xuống

/kraʊtʃt//kraʊtʃt/

Nguồn gốc của từ vựng crouched

Từ tiếng Anh cổ 'crouc' có nghĩa là 'góc' hoặc 'góc' được cho là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại 'crouched'. Ở dạng ban đầu, 'crouc' được dùng để mô tả một nơi mà thứ gì đó có thể được giấu hoặc che giấu, chẳng hạn như một góc hoặc góc. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó bắt đầu được dùng để mô tả vị trí hoặc tư thế của một người, đặc biệt là tư thế che giấu hoặc ẩn núp. Trong bối cảnh này, 'crouched' có nghĩa là 'cúi thấp' hoặc 'cúi xuống', mô tả tư thế cơ thể của một người trong một không gian nhỏ hoặc kín. Sự tiến hóa về ý nghĩa này làm nổi bật mối liên hệ giữa ẩn náu và che giấu, cũng như cho thấy ngôn ngữ có thể phát triển như thế nào theo thời gian thông qua việc điều chỉnh các từ hiện có.

Tóm tắt từ vựng crouched

type danh từ

meaningsự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)

meaningsự luồn cúi

type nội động từ

meaningthu mình lấy đà (để nhảy)

meaningné, núp, cúi mình (để tránh đòn)

meaningluồn cúi

Ví dụ của từ vựng crouchednamespace

  • The detective crouched behind the couch, trying to remain invisible as he listened for any sounds from the suspect's footsteps.

    Thám tử khom người sau ghế dài, cố gắng tàng hình trong khi lắng nghe bất kỳ âm thanh nào từ tiếng bước chân của nghi phạm.

  • The archer crouched low to the ground, steadying himself as he aimed his arrows at the target.

    Người cung thủ khom người sát đất, giữ thăng bằng khi ngắm mũi tên vào mục tiêu.

  • The soldier crouched in the shadows, waiting for the enemy to come within range before leaping into action.

    Người lính ẩn mình trong bóng tối, chờ kẻ thù tiến vào tầm bắn trước khi lao vào hành động.

  • The burglar crouched by the door, holding his breath as he tried to avoid detection by the house's motion sensors.

    Tên trộm khom người bên cửa, nín thở để cố gắng tránh bị phát hiện bởi các cảm biến chuyển động của ngôi nhà.

  • The lion crouched menacingly in the tall grass of the savanna, ready to pounce on unsuspecting prey.

    Con sư tử ẩn mình đầy đe dọa trong đám cỏ cao của thảo nguyên, sẵn sàng lao vào con mồi không nghi ngờ.


Bình luận ()