
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hình khối
Từ "cubbyhole" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, phát triển từ thuật ngữ hàng hải "cubby", có nghĩa là một không gian nhỏ, khép kín. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "koffer", có nghĩa là "ngực", hoặc có lẽ từ "cub", có nghĩa là "nhỏ". Việc thêm "hole" càng nhấn mạnh thêm bản chất nhỏ, khép kín của không gian. Sự kết hợp này hoàn toàn nắm bắt được bản chất của một cubbyhole: một góc nhỏ, thường ẩn để lưu trữ đồ đạc.
a small room or a small space
một căn phòng nhỏ hoặc một không gian nhỏ
Văn phòng của tôi là một cái hố nhỏ dưới tầng hầm.
Chìa khóa, điện thoại và ví của cô ấy luôn được cất trong ngăn tủ tiện dụng trên tường hành lang.
Sau khi phân loại thư, anh ấy cất những tài liệu quan trọng vào những ngăn nhỏ trong ngăn kéo bàn làm việc.
Ngăn tủ trong bếp là nơi lý tưởng để cất giữ thìa và cốc đong một cách ngăn nắp và dễ lấy.
Tủ quần áo lộn xộn cuối cùng đã được biến đổi thành một không gian có hệ thống, nhờ vào việc bổ sung thêm các ngăn nhỏ trên kệ.
a small space or shelf facing the front seats of a car where you can keep papers, maps, etc.
một không gian hoặc kệ nhỏ đối diện với ghế trước của ô tô, nơi bạn có thể đựng giấy tờ, bản đồ, v.v.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()