Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cuboid trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cuboid

cuboidnoun

hình hộp chữ nhật

/ˈkjuːbɔɪd//ˈkjuːbɔɪd/

Nguồn gốc của từ vựng cuboid

Từ "cuboid" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "kubos", có nghĩa là hình khối, và "eidos", có nghĩa là hình dạng hoặc hình dạng. Khi ghép lại, "cuboid" nghĩa đen là "có hình dạng giống hình khối". Trong hình học ba chiều, hình hộp chữ nhật là lăng trụ chữ nhật có tất cả các mặt là hình chữ nhật. Đôi khi nó còn được gọi là hình hộp chữ nhật, vì các cạnh song song của nó song song và có chiều dài bằng nhau. Thuật ngữ "cuboid" đặc biệt được sử dụng phổ biến ở Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, trong khi ở Hoa Kỳ và hầu hết các khu vực nói tiếng Anh khác, thuật ngữ "lăng trụ chữ nhật" được sử dụng phổ biến hơn. Từ "cuboid" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ngay sau khi các nhà toán học châu Âu đưa ra khái niệm toán học. Từ đó đến nay, nó vẫn là thuật ngữ hữu ích để mô tả hình dạng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kiến ​​trúc, kỹ thuật và vật lý, nơi mà thuật ngữ chính xác và súc tích là rất quan trọng.

Tóm tắt từ vựng cuboid

type tính từ

meaningtựa hình khối

type danh từ

meaning(toán học) Cuboit

meaning(giải phẫu) xương hộp

Ví dụ của từ vựng cuboidnamespace

  • The engineer carefully measured the dimensions of the packaged cuboid to ensure it could fit through the narrow doorway.

    Người kỹ sư đã cẩn thận đo kích thước của khối hộp đóng gói để đảm bảo nó có thể lọt qua lối cửa hẹp.

  • The cuboid-shaped package arrived promptly, and I immediately noted the dimensions to ensure it would fit in my limited storage space.

    Gói hàng hình hộp chữ nhật được giao đến đúng hẹn và tôi ngay lập tức ghi chú kích thước để đảm bảo nó vừa với không gian lưu trữ hạn chế của tôi.

  • The building instructor used a cuboid as an example of a three-dimensional shape during the lecture.

    Người hướng dẫn xây dựng đã sử dụng hình hộp chữ nhật làm ví dụ về hình ba chiều trong bài giảng.

  • The dormitory room had a large, cuboid-shaped closet that could hold all of the student's personal belongings.

    Phòng ký túc xá có một tủ quần áo lớn hình hộp chữ nhật có thể chứa tất cả đồ dùng cá nhân của sinh viên.

  • The hardware store displayed various cuboid-shaped tools, including wrenches and pliers, in neatly organized rows on the shelves.

    Cửa hàng kim khí trưng bày nhiều loại dụng cụ hình hộp chữ nhật, bao gồm cờ lê và kìm, được sắp xếp gọn gàng trên kệ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cuboid


Bình luận ()