
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gợi ý
Từ "cue" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cogitare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "xem xét". Thuật ngữ này ám chỉ một gợi ý hoặc lời nhắc nhở kích hoạt một suy nghĩ hoặc hành động. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh để mô tả một tín hiệu hoặc lời nhắc, thường được sử dụng trong âm nhạc, khiêu vũ hoặc sân khấu. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh chơi bi-a, khi một cơ dùng để chỉ một cây gậy dài, mỏng dùng để đánh bi chủ. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ hàm ý trước đó của từ này là "hint" hoặc "tín hiệu", vì cơ đóng vai trò là lời nhắc hoặc hướng dẫn cho cú đánh của người chơi. Ngày nay, từ "cue" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm lời nhắc hoặc tín hiệu, gợi ý hoặc gợi ý, hoặc thậm chí là một khái niệm hoặc ý tưởng.
danh từ
(sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
to give someone the cue: nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai
to take one's cue from aomebody: theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
(điện ảnh) lời chú thích
danh từ
gậy chơi bi
tóc đuôi sam
to give someone the cue: nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai
to take one's cue from aomebody: theo sự ra hiệu của ai mà làm theo
an action or event that is a signal for somebody to do something
một hành động hoặc sự kiện là tín hiệu cho ai đó làm điều gì đó
Sự xuất hiện của Jon là một tín hiệu để gọi thêm sâm panh.
Tôi nghĩ đó là gợi ý để giải thích tại sao tôi ở đây.
Chồng cô hiểu ý và nói rằng đã đến lúc họ phải rời đi.
Nhận xét này đã tạo cơ hội cho đám đông bắt đầu chế nhạo.
Đây là tín hiệu để cô bước vào phòng.
a few words or an action in a play that is a signal for another actor to do something
một vài từ hoặc một hành động trong vở kịch là tín hiệu cho một diễn viên khác làm điều gì đó
Cô đứng trong cánh gà và đợi tín hiệu của mình tiếp tục.
Anh ấy vẫn chưa được đưa ra gợi ý để lên sân khấu.
a long wooden stick with a leather tip, used for hitting the ball in the games of billiards, pool and snooker
một cây gậy gỗ dài có đầu bằng da, dùng để đánh bóng trong các trò chơi bida, bida và bi da
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()