Ý nghĩa và cách sử dụng của từ cum trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng cum

cumpreposition

xuất tinh

/kʌm//kʌm/

Nguồn gốc của từ vựng cum

Từ "cum" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cum," có nghĩa là "with" hoặc "cùng nhau". Trong tiếng Latin, từ "cum" thường được dùng để chỉ cảm giác liên kết hoặc đi kèm. Ví dụ, cụm từ "cum Deus" có nghĩa là "với Chúa". Theo thời gian, từ "cum" trong tiếng Latin đã phát triển thành nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Pháp cổ, từ "cum" trở thành "cum" hoặc "com", và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "cum" hoặc "đến". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "cum" vẫn được dùng để chỉ "with" hoặc "cùng nhau", như trong "cum laude" (với lời khen ngợi) hoặc "cùng nhau đến". Trong ngữ cảnh của cơ quan cảm giác ở đầu dương vật, từ "cum" là dạng rút gọn của cụm từ "cum laude," có nghĩa là "với lời khen ngợi" hoặc "ở mức cao nhất của giọng nói". Cụm từ này được dùng để mô tả hành động xuất tinh của nam giới vào thế kỷ 17. Ngày nay, từ "cum" thường được dùng như dạng rút gọn của "cum laude," nhưng nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "cum."

Tóm tắt từ vựng cum

type giới từ

meaningvới, kể cả

examplecum dividend: kể cả tiền lời cổ phần

Ví dụ của từ vựng cumnamespace

  • After a long day at work, Sarah collapsed onto the couch, exhausted. She let out a contented sigh and settled in for a night of TV watching, feeling the warm glow of satisfaction that comes after a hard day's work - a sense of cumulative accomplishment.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah ngã gục xuống ghế, kiệt sức. Cô thở dài mãn nguyện và ngồi xuống xem TV cả đêm, cảm nhận được sự ấm áp của sự thỏa mãn đến sau một ngày làm việc vất vả - cảm giác hoàn thành tích lũy.

  • The team had been working on the project for months, putting in long hours and countless revisions to perfect their work. As they handed in the final product, they could feel the weight of their efforts lifted off their shoulders, as if a giant burden had been lifted - cumulative relief.

    Nhóm đã làm việc trong dự án trong nhiều tháng, dành nhiều giờ và vô số lần chỉnh sửa để hoàn thiện công việc của họ. Khi họ nộp sản phẩm cuối cùng, họ có thể cảm thấy gánh nặng công sức của mình được trút bỏ khỏi vai, như thể một gánh nặng khổng lồ đã được trút bỏ - sự nhẹ nhõm tích lũy.

  • As the young athlete stepped onto the field, the crowd roared with anticipation. He knew he had a lot to prove - a string of injuries and setbacks had left him feeling dejected and unsure of his abilities. But as the final points tallied up, his team emerged victorious - the culmination of months of hard work and determination - cumulative triumph.

    Khi vận động viên trẻ bước vào sân, đám đông reo hò phấn khích. Anh biết mình phải chứng minh nhiều điều - một loạt chấn thương và thất bại khiến anh cảm thấy chán nản và không chắc chắn về khả năng của mình. Nhưng khi điểm số cuối cùng được tính, đội của anh đã giành chiến thắng - đỉnh cao của nhiều tháng làm việc chăm chỉ và quyết tâm - chiến thắng tích lũy.

  • The ancient city lay before them, a maze of dusty stones and crumbling ruins. The explorers had scoured the earth for months, following up on rumors and legends, and at last, their tireless efforts had paid off - a cumulative discovery.

    Thành phố cổ nằm trước mắt họ, một mê cung đá bụi và những tàn tích đổ nát. Những nhà thám hiểm đã lùng sục khắp trái đất trong nhiều tháng, theo dõi những tin đồn và truyền thuyết, và cuối cùng, những nỗ lực không biết mệt mỏi của họ đã được đền đáp - một khám phá tích lũy.

  • The artist stared at the canvas, lost in thought as he mixed the colors together with a deft touch. Each brushstroke was carefully considered, weighing the importance of every line and shape - the cumulative result of years of practice and experimentation.

    Nghệ sĩ nhìn chằm chằm vào bức tranh, chìm đắm trong suy nghĩ khi anh pha trộn các màu sắc với nhau một cách khéo léo. Mỗi nét cọ đều được cân nhắc cẩn thận, cân nhắc tầm quan trọng của từng đường nét và hình dạng - kết quả tích lũy của nhiều năm thực hành và thử nghiệm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng cum


Bình luận ()