Định nghĩa của từ damselfly

Phát âm từ vựng damselfly

damselflynoun

chuồn chuồn kim

/ˈdæmzlflaɪ//ˈdæmzlflaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng damselfly

Từ "damselfly" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "deorðung" và "flēogan," có nghĩa là "một chú bé nhanh nhẹn" và "bay". Những từ này cuối cùng được kết hợp để tạo thành cụm từ tiếng Anh cổ "deorðungeflēoga," được chuyển thể thành thuật ngữ tiếng Anh trung đại "damylflai." Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "damisflie," "damyselleeflye," và cuối cùng là "damselfly,", thuật ngữ được chấp nhận cho nhóm côn trùng này kể từ thế kỷ 16. Tên "damselfly" ám chỉ kiểu bay thận trọng, tinh tế của những loài côn trùng này khi trưởng thành, trái ngược với kiểu bay hung hăng hơn của các loài côn trùng có họ hàng, được gọi là chuồn chuồn.

Ví dụ của từ vựng damselflynamespace

  • The delicate damselfly hovered above the still water, its wings fanning rapidly as it hungrily eyed its next prey.

    Con chuồn chuồn mỏng manh bay lượn trên mặt nước tĩnh lặng, đôi cánh quạt nhanh khi nó đói khát nhìn con mồi tiếp theo.

  • The vibrant blue damselfly perched on the edge of the pond, its wings spread wide as if catching the last rays of sunlight before dusk descended.

    Con chuồn chuồn xanh rực rỡ đậu trên mép ao, đôi cánh dang rộng như thể đang đón những tia nắng cuối cùng trước khi hoàng hôn buông xuống.

  • In the quiet meadow, the iridescent green damselfly darted through the air, its feather-like wings a blur of color against the vivid green grass.

    Trên đồng cỏ yên tĩnh, con chuồn chuồn xanh óng ánh bay vút qua không trung, đôi cánh mỏng như lông vũ của nó tạo nên một vệt màu nổi bật trên nền cỏ xanh tươi.

  • The damselfly's graceful movements were a dance between life and death, as it delicately plucked a struggling mosquito from the surface of the water.

    Những chuyển động uyển chuyển của chuồn chuồn là điệu nhảy giữa sự sống và cái chết khi nó nhẹ nhàng bắt một con muỗi đang giãy giụa trên mặt nước.

  • The damselfly's body was slender and elongated, the better to maneuver through the thicket of tall grasses that filtered the sunlight.

    Cơ thể chuồn chuồn kim mảnh khảnh và dài, giúp chuồn chuồn di chuyển dễ dàng hơn qua những bụi cỏ cao che bớt ánh sáng mặt trời.

  • In the limpid stream, the damselfly skipped along the water's surface, its feet clinging precariously to the slippery stones beneath.

    Trong dòng suối trong vắt, con chuồn chuồn nhảy dọc theo mặt nước, chân nó bám một cách nguy hiểm vào những viên đá trơn trượt bên dưới.

  • The juvenile damselfly clung to the reeds swaying in the gentle breeze, its body segmented and covered in miniature scales that sparkled in the sunlight.

    Chuồn chuồn kim non bám vào những đám lau sậy đung đưa trong làn gió nhẹ, cơ thể được chia thành nhiều đốt và bao phủ bởi những chiếc vảy nhỏ lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The damselfly took off suddenly, its wings a blur as it sped away, leaving behind a shimmering wake of iridescence.

    Con chuồn chuồn đột nhiên bay đi, đôi cánh của nó nhòe đi khi nó bay đi, để lại phía sau một vệt sáng lấp lánh.

  • The damselfly flitted from flower to flower, pausing briefly at each for a sip of nectar or for a chance to lay its eggs.

    Chuồn chuồn bay lượn từ bông hoa này sang bông hoa khác, dừng lại một lúc ở mỗi bông hoa để nhấp một ngụm mật hoa hoặc đẻ trứng.

  • The damselfly's maternal instincts were instinctive, as it carefully deposited its eggs into the depths of the still water, ensuring a future generation to come.

    Bản năng làm mẹ của chuồn chuồn kim rất bản năng, khi nó cẩn thận đẻ trứng vào vùng nước tĩnh lặng, đảm bảo cho một thế hệ tương lai.


Bình luận ()