
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự nhảy múa, sự khiêu vũ, nhảy múa, khiêu vũ
Từ "dance" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ. Từ tiếng Anh cổ "danc" hoặc "dænc" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dancoiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "tanz". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt chước âm thanh của tiếng bước chân hoặc chuyển động. Từ tiếng Anh cổ "danc" có nghĩa là "nhảy, bật" hoặc "di chuyển với những bước chân nhanh nhẹ". Sau đó, nó bị ảnh hưởng bởi từ tiếng Latin "dansare", có nghĩa là "vỗ tay hoặc sấm sét", và từ tiếng Latin "disco", có nghĩa là "phân tán" hoặc "di chuyển theo cách phân tán". Theo thời gian, cách viết của từ "dance" đã phát triển thành dạng hiện tại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nhiều hình thức chuyển động và biểu cảm khác nhau. Ngày nay, từ "dance" bao hàm nhiều phong cách và nền văn hóa khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ những âm thanh và chuyển động biểu cảm cổ xưa của con người.
danh từ
sự nhảy múa; sự khiêu vũ
to dance the tango: nhảy điệu tăngô
bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
her heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng
to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng
a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng
buổi liên hoan khiêu vũ
to dance a baby in one's arms: tung tung nhẹ em bé trong tay
nội động từ
nhảy múa, khiêu vũ
to dance the tango: nhảy điệu tăngô
nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
her heart danced with joy: lòng cô ta rộn lên sung sướng
to dance for joy: nhảy lên vì sung sướng
a boat dancing on the waves: con thuyền bập bềnh trên sóng
a series of movements and steps that are usually performed to music; a particular example of these movements and steps
một loạt các động tác và bước đi thường được biểu diễn theo nhạc; một ví dụ cụ thể về những chuyển động và bước này
Bạn có biết điệu nhảy Mỹ Latinh nào khác không?
Điệu nhảy tiếp theo sẽ là điệu valse.
Các cô gái biểu diễn điệu nhảy duyên dáng.
một lớp học khiêu vũ/thói quen
Tìm bạn nhảy và thực hành những bước nhảy mới này.
Tôi có thể nhảy điệu tiếp theo được không?
Lưu lại các điệu nhảy cuối cùng cho tôi.
Cô phải ngồi ngoài buổi khiêu vũ cuối cùng vì bị trẹo mắt cá chân.
the art of dancing, especially for entertainment
nghệ thuật khiêu vũ, đặc biệt là để giải trí
một buổi tối kịch, âm nhạc và khiêu vũ
múa cổ điển/đương đại/truyền thống
một công ty/đoàn múa
an act of dancing
một màn khiêu vũ
Chúng ta hãy nhảy một điệu nhé.
Anh ấy đã thực hiện một điệu nhảy chiến thắng nhỏ.
Trong niềm hân hoan, cô đứng dậy và nhảy một điệu nhỏ.
Bạn có muốn một điệu nhảy không?
chim bồ câu biểu diễn điệu nhảy giao phối của chúng
a social event at which people dance
một sự kiện xã hội trong đó mọi người nhảy múa
Chúng tôi tổ chức khiêu vũ hàng năm để quyên tiền từ thiện.
Họ gặp nhau tại một buổi khiêu vũ.
Tôi đưa cô ấy đến buổi khiêu vũ đầu tiên ở trường trung học.
Ceilidh giống như một loại điệu nhảy trong chuồng của Scotland hoặc Ireland.
a piece of music for dancing to
một bản nhạc để nhảy theo
Ban nhạc kết thúc bằng một vài điệu nhảy chậm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()