Ý nghĩa và cách sử dụng của từ day tripper trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng day tripper

day trippernoun

người đi du lịch trong ngày

/ˈdeɪ trɪpə(r)//ˈdeɪ trɪpər/

Nguồn gốc của từ vựng day tripper

Thuật ngữ "day tripper" có nguồn gốc từ thế giới du lịch và lữ hành. Ban đầu được đặt ra vào những năm 1950, thuật ngữ này mô tả một người thực hiện chuyến đi ngắn ngày đến một điểm đến, thường trở về nhà vào buổi tối. Cụm từ này trở nên phổ biến sau khi bài hát hit "Day Tripper" của The Beatles được phát hành vào năm 1966, bài hát đã vẽ nên một bức tranh không mấy thiện cảm về những du khách như vậy. Lời bài hát ám chỉ rằng những người đi du lịch trong ngày là những người nông cạn và chỉ quan tâm đến những trải nghiệm hời hợt, thay vì đắm mình hoàn toàn vào văn hóa và bầu không khí của những nơi họ đến thăm. Trên thực tế, nhiều người thích những chuyến đi trong ngày vì những lý do khác nhau. Một số người thích sự tiện lợi của một chuyến đi ngắn ngày, những người khác có thể có thời gian hoặc nguồn lực hạn chế, trong khi những người khác chỉ đơn giản là thích cảm giác hồi hộp khi đến thăm nhiều điểm đến trong một ngày. Nhìn chung, thuật ngữ "day tripper" đã bao hàm nhiều đối tượng du khách, từ những người tìm kiếm một lối thoát thoáng qua đến những người mong muốn tận dụng tối đa thời gian của mình. Cách sử dụng và ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển theo thời gian, khi nhận thức chung của chúng ta về du lịch cũng thay đổi.

Ví dụ của từ vựng day trippernamespace

  • The group of day trippers stopped by the tourist information center to gather brochures and maps before setting off on their adventure for the day.

    Nhóm du khách trong ngày dừng lại ở trung tâm thông tin du lịch để lấy tờ rơi và bản đồ trước khi bắt đầu cuộc phiêu lưu trong ngày.

  • After a morning spent exploring the local market, the day trippers made their way to the nearby beach for some relaxation and seaside activities.

    Sau buổi sáng khám phá khu chợ địa phương, du khách sẽ đến bãi biển gần đó để thư giãn và tham gia các hoạt động bên bờ biển.

  • The day trippers packed a picnic lunch to enjoy in the park before continuing on their road trip.

    Những người đi dã ngoại đã chuẩn bị bữa trưa để thưởng thức tại công viên trước khi tiếp tục hành trình.

  • As a day tripper, John was able to visit multiple towns in one day without having to spend the night in a new place.

    Là một người thích đi du lịch trong ngày, John có thể ghé thăm nhiều thị trấn trong một ngày mà không cần phải nghỉ qua đêm ở một nơi mới.

  • The day tripper's itinerary included visits to several popular landmarks, all within driving distance of each other.

    Hành trình của chuyến đi trong ngày bao gồm chuyến thăm một số địa danh nổi tiếng, tất cả đều nằm trong khoảng cách lái xe từ nơi này đến nơi khác.


Bình luận ()