Ý nghĩa và cách sử dụng của từ daypack trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng daypack

daypacknoun

ba lô ngày

/ˈdeɪpæk//ˈdeɪpæk/

Nguồn gốc của từ vựng daypack

Thuật ngữ "daypack" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là đối với những người đi bộ đường dài và những người đam mê hoạt động ngoài trời. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận thuật ngữ này có từ những năm 1950 hoặc 1960 và có thể là sự kết hợp của các từ "day" và "pack". Thuật ngữ này dùng để chỉ một chiếc ba lô nhẹ được thiết kế để đựng những vật dụng cần thiết cho chuyến đi chơi cả ngày, chẳng hạn như đồ ăn nhẹ, nước và bộ sơ cứu. Ba lô du lịch trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của du lịch ba lô và hoạt động giải trí ngoài trời trong thời kỳ hậu chiến. Khi ngày càng có nhiều người bắt đầu mạo hiểm vào vùng hoang dã, nhu cầu về một cách thuận tiện và nhỏ gọn để mang theo đồ đạc ngày càng tăng. Ba lô du lịch nhanh chóng trở thành vật dụng chủ yếu đối với những người đi bộ đường dài, cắm trại và những người thích phiêu lưu, cho phép họ đi trên những con đường mòn một cách dễ dàng và linh hoạt. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều loại ba lô nhẹ được thiết kế cho các chuyến du ngoạn hàng ngày, từ các chuyến đi bộ thông thường đến các hoạt động ngoài trời khắc nghiệt hơn.

Ví dụ của từ vựng daypacknamespace

  • Sarah packed her daypack with water, snacks, and a map before heading out for a day hike in the mountains.

    Sarah chuẩn bị ba lô đựng nước, đồ ăn nhẹ và bản đồ trước khi đi bộ đường dài trên núi trong một ngày.

  • Josh carried his daypack filled with a camera, sunscreen, and insect repellent on his backpacking trip through the rainforest.

    Josh mang theo ba lô đựng đầy máy ảnh, kem chống nắng và thuốc chống côn trùng trong chuyến đi du lịch ba lô xuyên qua rừng nhiệt đới.

  • Emily used her lightweight daypack for a picnic by the beach, carrying sandwiches, fruit, and a blanket.

    Emily sử dụng chiếc ba lô nhẹ của mình cho chuyến dã ngoại trên bãi biển, đựng bánh sandwich, trái cây và một chiếc chăn.

  • Dan's daypack held his lunch, towel, and change of clothes for a day at the swimming pool.

    Balo của Dan đựng bữa trưa, khăn tắm và quần áo thay cho một ngày ở hồ bơi.

  • Lucy's daypack was the perfect size for a day trip to a nearby city, where she carried her wallet, phone, and sunglasses.

    Balo của Lucy có kích thước hoàn hảo cho chuyến đi trong ngày đến thành phố gần đó, nơi cô ấy có thể mang theo ví, điện thoại và kính râm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng daypack


Bình luận ()