
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự thất bại
Từ "debacle" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ "faire débacle", có nghĩa là "tạo ra một khối" hoặc "làm thất bại". Ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả một thất bại hoặc một nỗ lực không thành công, thường theo cách kịch tính hoặc ngoạn mục. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là trong Cách mạng Pháp, khi nó được dùng để mô tả sự sụp đổ của một chiến dịch quân sự hoặc sự sụp đổ của một chính phủ. Theo thời gian, ý nghĩa của "debacle" được mở rộng để bao gồm bất kỳ thất bại hoặc sụp đổ đột ngột và bất ngờ nào, cho dù đó là thất bại cá nhân, chuyên nghiệp hay lịch sử. Ngày nay, từ "debacle" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả nhiều loại thất bại, từ một doanh nghiệp phá sản đến một đội thể thao trải qua một thất bại nặng nề. Nguồn gốc tiếng Pháp của nó mang đến một nét thanh lịch và tinh tế cho một khái niệm tầm thường về thất bại.
danh từ
hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)
dòng nước lũ
sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)
danh từ
việc băng tan trên sông
sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
Việc ra mắt sản phẩm mới của công ty đã trở thành một thảm họa vì không thu hút được khách hàng và gây ra tổn thất tài chính đáng kể.
Quyết định tăng mục tiêu bán hàng một cách đột ngột của người quản lý đã dẫn đến một thảm họa, vì đội ngũ bán hàng không thể đạt được mục tiêu mới và tinh thần làm việc xuống mức thấp nhất mọi thời đại.
Đại hội của đảng chính trị đã kết thúc trong thảm họa khi ứng cử viên mà họ đề cử đã thua cuộc bầu cử trước một đối thủ ít tên tuổi hơn.
Màn trình diễn đầu tay của nữ ca sĩ mới là một thảm họa khi cô vật lộn với micro và quên lời bài hát ở giữa bài hát.
Nỗ lực khôi phục tòa nhà cũ đã trở thành một thảm họa vì mất gấp đôi thời gian dự kiến và chi phí tăng gấp ba lần so với ngân sách.
Thành tích của vận động viên tại giải vô địch là một thảm họa khi cô bị ngã ở chặng đua đầu tiên và không đủ điều kiện để tham gia các vòng tiếp theo.
Việc người lập kế hoạch đám cưới không lường trước được thời tiết đã biến sự kiện thành một thảm họa khi khách mời bị ướt sũng trong trận mưa xối xả.
Báo cáo thường niên của công ty có một lỗi dẫn đến việc khai khống lợi nhuận đáng kể, gây ra một thảm họa khi các kiểm toán viên phát hiện ra lỗi này.
Buổi ra mắt của bộ phim là một thảm họa vì các hiệu ứng đặc biệt không gây được ấn tượng với khán giả, dẫn đến những lời chỉ trích gay gắt và doanh thu phòng vé kém.
Nhà hàng đầu tiên của đầu bếp này khai trương đã kết thúc trong thảm họa khi đồ ăn bị chỉ trích là nhạt nhẽo và không hấp dẫn, khiến thực khách rời khỏi quán hàng loạt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()