Ý nghĩa và cách sử dụng của từ defection trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng defection

defectionnoun

sự đào tẩu

/dɪˈfekʃn//dɪˈfekʃn/

Nguồn gốc của từ vựng defection

Từ "defection" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "defectio", có nghĩa là "sự sa sút" hoặc "sự tách biệt", và "defectus", có nghĩa là "một khiếm khuyết" hoặc "một sự thiếu hụt". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động rút lui hoặc đào tẩu khỏi một nhóm, tổ chức hoặc cam kết. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các tình huống như từ bỏ một mục đích, rời khỏi một phong trào hoặc phản bội một nhóm hoặc nhà lãnh đạo. Trong cách sử dụng hiện đại, "defection" thường ám chỉ một sự rời xa có chủ ý và thường có ý nghĩa quan trọng khỏi một cam kết, lòng trung thành hoặc sự liên kết cụ thể. Điều này có thể bao gồm đào tẩu chính trị, khi một chính trị gia chuyển đảng hoặc chính phủ, hoặc đào tẩu quân sự, khi một người lính quay lưng lại với phe của họ. Tôi hy vọng điều đó hữu ích!

Tóm tắt từ vựng defection

type danh từ

meaningsự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo

Ví dụ của từ vựng defectionnamespace

  • After years of support, several high-ranking officials in the regime defected, citing concerns over human rights abuses.

    Sau nhiều năm được ủng hộ, một số quan chức cấp cao trong chế độ đã đào tẩu, nêu ra những lo ngại về tình trạng vi phạm nhân quyền.

  • In the world of espionage, defection is a common tactic used by spies to switch allegiances and reveal sensitive information.

    Trong thế giới gián điệp, đào tẩu là chiến thuật thường được các điệp viên sử dụng để thay đổi lòng trung thành và tiết lộ thông tin nhạy cảm.

  • The defection of a prominent athlete from their national team to a competitor's nation caused a major stir in the sports community.

    Việc một vận động viên nổi tiếng rời khỏi đội tuyển quốc gia để sang quốc gia của đối thủ đã gây ra một sự chấn động lớn trong cộng đồng thể thao.

  • The defection of customer base from a company's product to a competitor's offering can be a significant loss for the company's revenue.

    Việc khách hàng chuyển từ sản phẩm của công ty sang sản phẩm của đối thủ cạnh tranh có thể gây tổn thất đáng kể đến doanh thu của công ty.

  • The government's tough stance on defection has discouraged many potential defectors, leading to a loss of valuable intelligence and resources.

    Lập trường cứng rắn của chính phủ về vấn đề đào tẩu đã làm nản lòng nhiều người đào tẩu tiềm năng, dẫn đến mất mát thông tin tình báo và nguồn lực có giá trị.


Bình luận ()