
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mê sảng
"Delirious" bắt nguồn từ tiếng Latin "delirare", có nghĩa là "ra khỏi luống cày" hoặc "lang thang khỏi con đường". Từ này mô tả ẩn dụ trạng thái tinh thần lẫn lộn và mất phương hướng mà một người đang trong trạng thái mê sảng trải qua. Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh ý tưởng về một người mất tập trung tinh thần và lang thang vào trạng thái hỗn loạn. Theo thời gian, hình ảnh nông nghiệp cụ thể đã phai nhạt, khiến "delirious" chỉ đơn giản biểu thị trạng thái tinh thần lẫn lộn, thường liên quan đến sốt hoặc bệnh tật.
tính từ
mê sảng, hôn mê
sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
a delirious speech: bài diễn văn nói lung tung
cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
to be delirious with deleight: sướng điên lên, sướng cuồng lên
in an excited state and not able to think or speak clearly, usually because of a high temperature
ở trạng thái phấn khích và không thể suy nghĩ hoặc nói rõ ràng, thường là do nhiệt độ cao
Anh ta trở nên mê sảng và không thể nhận ra mọi người.
Đầu óc tôi không chịu tỉnh táo và tôi cảm thấy mê sảng.
Khi được cứu, cô đã mê sảng vì lạnh và sợ hãi.
Sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon mệt mỏi, vận động viên này đã mê sảng vì kiệt sức khi loạng choạng về đích.
Sốt cao và thuốc khiến bệnh nhân mê sảng và lú lẫn, khiến cô khó có thể giao tiếp mạch lạc.
extremely excited and happy
vô cùng háo hức và hạnh phúc
Đám đông trở nên mê sảng.
Đám đông say mê vì vui sướng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()