Ý nghĩa và cách sử dụng của từ despairingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng despairingly

despairinglyadverb

tuyệt vọng

/dɪˈspeərɪŋli//dɪˈsperɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng despairingly

"Despairingly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desesperer", có nghĩa là "mất hy vọng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "desperare", được hình thành bằng cách kết hợp "de" (không có) và "sperare" (hy vọng). Theo thời gian, "desesperer" đã phát triển thành từ tiếng Anh "despair", mô tả trạng thái vô vọng hoàn toàn. Thêm hậu tố "-ingly" chỉ ra cách thức hoặc trạng thái được đặc trưng bởi sự tuyệt vọng. Do đó, "despairingly" mô tả một điều gì đó được thực hiện hoặc cảm thấy với sự thiếu hy vọng và cảm giác buồn bã tột độ.

Tóm tắt từ vựng despairingly

typephó từ

meaningchán chường, thất vọng

Ví dụ của từ vựng despairinglynamespace

  • Jake stared at the pile of bills on his kitchen counter, despairingly shaking his head at the sheer amount of money owed.

    Jake nhìn chằm chằm vào đống hóa đơn trên quầy bếp, tuyệt vọng lắc đầu trước số tiền nợ khổng lồ.

  • As the rain poured down and the wind howled outside, Sarah huddled in her apartment, despairingly realizing she had forgotten her umbrella again.

    Khi mưa đổ xuống và gió hú bên ngoài, Sarah co ro trong căn hộ của mình, tuyệt vọng nhận ra rằng cô lại quên mang ô.

  • The patient's doctor sat across from him, despairingly explaining the harsh reality of the situation: there was nothing else they could do.

    Bác sĩ của bệnh nhân ngồi đối diện với anh ta, tuyệt vọng giải thích thực tế khắc nghiệt của tình hình: họ không thể làm gì khác.

  • Maria gazed out the window at the gray sky, despairingly acknowledging that spring seemed to have passed her by once more.

    Maria nhìn ra bầu trời xám xịt bên ngoài cửa sổ, tuyệt vọng thừa nhận rằng mùa xuân dường như đã một lần nữa trôi qua.

  • Tyler's father looked him in the eye, despairingly conveying the disappointment he felt over his son's lack of ambition.

    Cha của Tyler nhìn thẳng vào mắt anh, tuyệt vọng thể hiện sự thất vọng của ông về sự thiếu tham vọng của con trai mình.


Bình luận ()