Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dejectedly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dejectedly

dejectedlyadverb

chán nản

/dɪˈdʒektɪdli//dɪˈdʒektɪdli/

Nguồn gốc của từ vựng dejectedly

Từ "dejectedly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dejectus" và "dejectio." "Dejectus" có nghĩa là "bị hạ bệ" hoặc "bị hạ thấp", và "dejectio" có nghĩa là "hành động hạ bệ". Từ "dejectedly" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin.

Tóm tắt từ vựng dejectedly

typeDefault

meaningxem dejected

Ví dụ của từ vựng dejectedlynamespace

  • After failing the exam, John slumped down in his chair, dejectedly rubbing his forehead with his hand.

    Sau khi trượt kỳ thi, John ngồi phịch xuống ghế, chán nản lấy tay xoa trán.

  • Mary returned from the job interview, her head drooping dejectedly, her shoulders slumped in disappointment.

    Mary trở về từ buổi phỏng vấn xin việc, đầu cúi xuống buồn bã, vai sụp xuống vì thất vọng.

  • The team members looked at the scoreboard, their faces contorted with dejection, having lost the match by a huge margin.

    Các thành viên trong đội nhìn vào bảng điểm, khuôn mặt nhăn nhó vì chán nản khi đã thua trận với tỷ số cách biệt lớn.

  • The musician stopped singing halfway through the song, casting her eyes downhill dejectedly, thinking she had messed up the notes.

    Người nhạc sĩ dừng hát giữa chừng, chán nản nhìn xuống dưới, nghĩ rằng mình đã hát sai nốt.

  • The salesman saw his commission slashed in half and walked out of the meeting room with his eyes screwed shut dejectedly, unable to bring himself to look his boss in the eye.

    Người bán hàng nhìn thấy tiền hoa hồng của mình bị cắt giảm một nửa và bước ra khỏi phòng họp với đôi mắt nhắm nghiền đầy chán nản, không dám nhìn thẳng vào mắt ông chủ.


Bình luận ()