Ý nghĩa và cách sử dụng của từ despise trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng despise

despiseverb

coi thường

/dɪˈspaɪz//dɪˈspaɪz/

Nguồn gốc của từ vựng despise

Từ "despise" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despirer", có nghĩa là "làm phật lòng" hoặc "làm nản lòng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "despiare", là sự kết hợp của "de-" (có nghĩa là "from" hoặc "tránh xa") và "spes" (có nghĩa là "hope" hoặc "trust"). Trong tiếng Latin, "despiare" có nghĩa là "cướp đi hy vọng" hoặc "làm nản lòng". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "despise" xuất hiện như một bản dịch của từ tiếng Pháp cổ "despirer". Ban đầu, nó có nghĩa là "làm phật lòng" hoặc "làm nản lòng", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang bao hàm ý nghĩa khinh miệt, khinh miệt hoặc khinh miệt mạnh mẽ hơn. Ngày nay, "despise" thường được dùng để diễn tả cảm giác không tán thành hoặc khinh thường sâu sắc đối với một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm tắt từ vựng despise

type ngoại động từ

meaningxem thường, coi khinh, khinh miệt

Ví dụ của từ vựng despisenamespace

  • The CEO despised the idea of outsourcing their company's customer service department to a foreign country.

    Vị CEO này không thích ý tưởng thuê ngoài bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty cho một quốc gia khác.

  • Sarah despised the smell of cigarette smoke and always asked her friends to step outside to smoke.

    Sarah ghét mùi khói thuốc lá và luôn yêu cầu bạn bè ra ngoài để hút thuốc.

  • Michael despised liars and could sense when someone was lying to him.

    Michael ghét những kẻ nói dối và có thể cảm nhận được khi có ai đó đang nói dối mình.

  • Emma despised studying and preferred to learn through real-life experiences.

    Emma ghét việc học và thích học thông qua những trải nghiệm thực tế.

  • Kiera despised Public Speaking classes and felt her heart skip a beat every time it was assigned.

    Kiera ghét lớp Nói trước công chúng và cảm thấy tim mình hẫng một nhịp mỗi lần được giao bài tập.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng despise


Bình luận ()