
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khác nhau
Từ "differ" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "differre," có nghĩa là "trì hoãn" hoặc "hoãn lại". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "from") và "fferre" (có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo"). Trong tiếng Anh, động từ "differ" ban đầu có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân biệt" vào thế kỷ 14 và dần dần phát triển thành "không giống" hoặc "thay đổi" vào thế kỷ 15. Theo thời gian, hàm ý của "differ" đã chuyển từ ý nghĩa tách biệt về mặt vật lý sang ý nghĩa phân biệt về mặt khái niệm. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả sự khác biệt giữa con người, sự vật hoặc ý tưởng, thường theo nghĩa trung lập hoặc thậm chí là tích cực, chẳng hạn như thừa nhận sự đa dạng trong trải nghiệm và quan điểm của con người.
nội động từ
((thường) : from) khác, không giống
to differ from someone in age: khác tuổi ai
không đồng ý, không tán thành, bất đồng
to differ [in opinion] from (with) someone: không đồng ý với ai
I beg to differ: xin phép cho tôi có ý kiến khác
to agree to differ: đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa
Default
khác với, phân biệt với
to be different from somebody/something
khác biệt với ai đó/cái gì đó
Họ có quan điểm khác nhau.
Tiếng Pháp khác với tiếng Anh ở điểm này.
Tiếng Pháp và tiếng Anh khác nhau về mặt này.
Ý tưởng về việc chăm sóc con cái có thể khác nhau đáng kể giữa các bậc cha mẹ.
Bahamas và Greenland có thể có cùng tên, nhưng chúng khác nhau rất nhiều về diện tích, dân số và khí hậu. Bahamas là một quần đảo nhỏ ở Đại Tây Dương với hơn 700.000 cư dân, trong khi Greenland là một vùng lãnh thổ rộng lớn, hầu như không có người ở ở Bắc Cực, là một phần của Vương quốc Đan Mạch.
Ý tưởng của anh ấy không khác nhiều so với ý tưởng của cha anh ấy.
Ý kiến rất khác nhau về vấn đề này.
Tổ chức xã hội khác nhau đáng kể giữa các nhóm khác nhau.
Các mô hình khác nhau về kích thước và hình dạng.
Tỷ lệ tội phạm bạo lực rất khác nhau giữa bốn thành phố.
to disagree with somebody
không đồng ý với ai đó
Tôi phải khác với bạn về điều đó.
Ý kiến y tế khác nhau về cách điều trị bệnh.
Có vẻ như không đúng khi tôi có quan điểm khác với anh ấy.
Hai bên khác nhau về tất cả các vấn đề chính.
Hai bên vẫn còn bất đồng về chi tiết của kế hoạch.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()