
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lờ mờ
Từ "dim" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dymm", có nghĩa là "dull" hoặc "weak". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dižiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "ditto". Khi "dim" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14, nó ám chỉ cụ thể đến ánh sáng, mô tả bất cứ thứ gì yếu ớt hoặc mờ nhạt. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các giác quan khác, chẳng hạn như sự trì trệ của tâm trí hoặc trí tuệ. Đến thế kỷ 16, "dim" bắt đầu được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì bị giảm cường độ hoặc cường độ, cho dù đó là ánh sáng, âm thanh hay thậm chí là mùi hương. Ngày nay, chúng ta sử dụng "dim" để mô tả một loạt các khái niệm, từ nghĩa đen của "thiếu độ sáng" đến các nghĩa ẩn dụ như "dull" hoặc "insignificant". Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "dim" vẫn bắt nguồn từ khái niệm tiếng Anh cổ về một thứ gì đó yếu hoặc thiếu cường độ.
tính từ
mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
to dim a light: làm mờ ánh sáng
to dim the eyes: làm mờ mắt
to dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
nghe không rõ; đục (tiếng)
a dim sound: tiếng đục nghe không rõ
không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
a dim recollection: ký ức lờ mờ
a dim idea: ý nghĩ mập mờ
ngoại động từ
làm mờ, làm tối mờ mờ
to dim a light: làm mờ ánh sáng
to dim the eyes: làm mờ mắt
to dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
a dim sound: tiếng đục nghe không rõ
làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
a dim recollection: ký ức lờ mờ
a dim idea: ý nghĩ mập mờ
not bright
không sáng
ánh sáng lờ mờ của ngọn lửa trong lò sưởi
Ánh sáng này quá mờ để có thể đọc được.
Một ngọn đèn mờ đung đưa ở lối vào.
Thật khó để nhìn thấy trong ánh sáng mờ ảo của đèn đường.
Thị lực của cú rất tốt trong ánh sáng mờ.
where you cannot see well because there is not much light
nơi bạn không thể nhìn rõ vì không có nhiều ánh sáng
một căn phòng/đường phố tối tăm
Phòng khách trông lờ mờ và tối tăm.
Căn phòng tối mờ vì rèm đã kéo xuống một nửa.
Căn phòng rất tối với ánh sáng xanh âm u.
Họ bước vào một cửa hàng nhỏ tối tăm và bừa bộn.
Một giọng nói phát ra từ bên trong mờ mịt.
that you cannot see well because there is not much light
bạn không thể nhìn rõ vì không có nhiều ánh sáng
đường nét mờ ảo của một ngôi nhà dưới ánh trăng
Tôi có thể nhìn thấy một hình bóng lờ mờ ở ngưỡng cửa.
not able to see well
không thể nhìn rõ
Tầm nhìn của anh ngày càng mờ đi.
that you cannot remember or imagine clearly
mà bạn không thể nhớ hoặc tưởng tượng rõ ràng
ký ức mờ mịt
Cô có một hồi ức mơ hồ về chuyến viếng thăm.
trong quá khứ mờ mịt và xa xôi
not intelligent
không khôn ngoan
Anh ấy rất mờ mịt.
Đôi khi anh ấy có vẻ mờ mịt đến khó tin!
Anh ấy tốt bụng nhưng khá mờ ám.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ dễ chịu nhưng khá mờ mịt.
not giving any reason to have hope; not good
không đưa ra lý do gì để hy vọng; không tốt
Triển vọng nghề nghiệp tương lai của cô ấy có vẻ mờ mịt.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()