diplodocus là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ diplodocus trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ diplodocus

diplodocusnoun

ngoại giao

/dɪˈplɒdəkəs//dɪˈplɑːdəkəs/

Từ diplodocus bắt nguồn từ đâu?

Loài khủng long Diplodocus có tên bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "dips", nghĩa là "gấp đôi" và "plous", nghĩa là "răng". Cái tên độc đáo này được James Wilson Dickinson, người phát hiện ra loài động vật này, chọn sau khi nhận thấy rằng không có răng nào có thể nhìn thấy được trong bộ hàm dài và thon của loài khủng long này. Thay vào đó, Diplodocus có các cấu trúc tròn nhỏ ở gốc xương hàm, có thể đóng vai trò là ổ răng thường xuyên rụng, do đó có tên là "răng kép". Quy ước đặt tên thú vị này được đề xuất vào năm 1878 và Diplodocus vẫn là một loài khủng long phổ biến và được biết đến rộng rãi, một phần là nhờ vào cái tên hấp dẫn và mang tính mô tả của nó.

Ví dụ của từ vựng diplodocusnamespace

  • The dinosaur that used to wander the Earth 150 million years ago, with its long neck and whip-like tail, was called a diplodocus.

    Loài khủng long từng lang thang trên Trái Đất cách đây 150 triệu năm, với chiếc cổ dài và cái đuôi giống như roi, được gọi là diplodocus.

  • The diplodocus, weighing over 20 tons, was one of the largest herbivores in its era and could grow up to 85 feet in length.

    Loài khủng long Diplodocus, nặng hơn 20 tấn, là một trong những loài ăn cỏ lớn nhất trong thời đại của nó và có thể dài tới 85 feet.

  • The diplodocus was a peaceful giant and was known for its vegetarian diet, comprising of ferns, horsetails, and cycads.

    Diplodocus là loài khổng lồ hiền lành và được biết đến với chế độ ăn chay gồm dương xỉ, mộc tặc và cây tuế.

  • Fossils of diplodocus skeletons have been found in North America, making it the epitome of American prehistory.

    Hóa thạch bộ xương của loài khủng long Diplodocus đã được tìm thấy ở Bắc Mỹ, khiến nơi đây trở thành hình ảnh thu nhỏ của thời tiền sử châu Mỹ.

  • Despite its ungainly appearance, the diplodocus was surprisingly agile and precise, able to manipulate its tail as a counterbalance against its long neck and weight.

    Mặc dù có vẻ ngoài vụng về, loài khủng long Diplodocus lại cực kỳ nhanh nhẹn và chính xác, có thể điều khiển đuôi để cân bằng với chiếc cổ dài và trọng lượng của nó.


Bình luận ()