
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không tin
Từ "disbelieve" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "dis-" vào động từ "believe". "Dis-" là tiền tố phủ định có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". Động từ "believe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gelyfan", có nghĩa là "tin tưởng, tin tưởng". Do đó, "disbelieve" theo nghĩa đen có nghĩa là "không tin" hoặc "giữ quan điểm trái ngược với niềm tin". Nó biểu thị sự vắng mặt hoặc từ chối niềm tin vào một điều gì đó.
ngoại động từ
không tin (ai, cái gì...)
nội động từ
hoài nghi
(: in) không tin (ở cái gì...)
Nhân chứng ban đầu không tin vào lời khai ngoại phạm của nghi phạm, nhưng cuộc điều tra tiếp theo đã tìm thấy bằng chứng mới ủng hộ điều đó.
Sau khi nghe những lời dối trá trắng trợn của chính trị gia, khán giả không thể không tin vào từng lời ông ta nói.
Nhà khoa học không tin vào giả thuyết do đồng nghiệp đưa ra vì nó mâu thuẫn với mọi bằng chứng hiện có trong lĩnh vực này.
Mặc dù các thí nghiệm của nhà khoa học này đưa ra những kết quả nhất quán, một số người hoài nghi vẫn tiếp tục không tin vào tính đúng đắn của lý thuyết này.
Văn bản tôn giáo mô tả những sự kiện đáng kinh ngạc, nhưng một số người cảm thấy khó tin khi cho rằng chúng không hề xảy ra.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()